Giá đã bao gồm VAT. Miễn phí giao hàng cho đơn hàng từ 2.000.000₫
Ắc quy kín khí (VRLA AGM) GLOBE 12V-12Ah, mã WP12-12NSE F6 (cực vít), là dòng ắc quy chất lượng cao, bền bỉ, đáng tin cậy cho nhiều ứng dụng.
Cho đơn hàng từ 2.000.000₫
24 tháng tại trung tâm bảo hành
Trong vòng 7 ngày
1-3 ngày làm việc
Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn về sản phẩm phù hợp với nhu cầu của bạn.
ẮC QUY KÍN KHÍ (VRLA AGM) GLOBE 12V-12Ah, WP12-12NSE F6 (CỰC VÍT)
Mã hàng: WP12-12NSE F6
Dung lượng: 12V-12Ah
Kích thước (Dài x Rộng x Cao x Tổng Cao) (mm): 151 x 98 x 93 x 98 (±1)
Trọng Lượng: 4.02 Kg
Bảo hành: 12 tháng
WP12-12NSE F6 | 12V-12Ah | 20HR | 6 cells | |||
Dung lượng danh định | 20 Hour Rate | 0.6A to 10.50V | 12Ah | |
10 Hour Rate | 1.14A to 10.50V | 11.4Ah | ||
5 Hour Rate | 2.04A to 10.2V | 10.2Ah | ||
1 C | 12A to 9.60V | 6.8Ah | ||
3 C | 36A to 9.60V | 4.8Ah | ||
Phóng thực tế | 1 C | 12A to 9.60V | 46 phút | |
Nội trở (I.R) @1Khz | < 11 mΩ | Trọng lượng | 4.02 Kg (8.84Lbs.) | |
Tuổi thọ thiết kế | 5 năm | Vật liệu vỏ | ABS, UL94-HB | |
Kiểu điện cực | F6 - M5 (CỰC VÍT) | |||
Kích thước (mm) | Dài (L) 151 x Rộng (W) 98 x Cao (H) 93, Tổng cao (TH) 98 (±1) | |||
Dòng lớn nhất | Sạc lớn nhất < 3.6 (A) | Phóng tối đa 5 giây: 180 (A) | ||
PHƯƠNG PHÁP SẠC HỆ SỐ BÙ NHIỆT | SẠC CHU KỲ | SẠC THƯỜNG XUYÊN | ||
13.80V ~ 14.00V -3.0mV/ °C/ cell | 13.50V ~ 13.80V -3.0mV/ °C/ cell | |||
Nhiệt độ | -15°C< sạc <40°C | -15°C< phóng <50°C | -15°C< lưu <40°C | |
Nhiệt độ môi trường lý tưởng tại nơi lắp đặt ắc quy là ở ngưỡng 20°C | ||||
Tự phóng điện | 1 tháng còn 92% | 3 tháng còn 90% | 6 tháng còn 80% | |
Tiêu chuẩn chất lượng | TCVN 7449 : 2004 | |||
Xuất xứ | Made in Vietnam | Bảo hành: 12 tháng |
Mã hàng | WP12-12NSE F6 |
Dung lượng danh định | 12V-12Ah (20HR) |
Điện áp | 12V |
Số cell | 6 cells |
Công nghệ | VRLA AGM |
Dung lượng danh định (20HR) | 12Ah (0.6A to 10.50V) |
Dung lượng danh định (10HR) | 11.4Ah (1.14A to 10.50V) |
Dung lượng danh định (5HR) | 10.2Ah (2.04A to 10.2V) |
Dung lượng danh định (1C) | 6.8Ah (12A to 9.60V) |
Dung lượng danh định (3C) | 4.8Ah (36A to 9.60V) |
Thời gian phóng thực tế (1C) | 46 phút (12A to 9.60V) |
Nội trở (I.R) @1Khz | < 11 mΩ |
Trọng lượng | 4.02 Kg (8.84Lbs.) |
Tuổi thọ thiết kế | 5 năm |
Vật liệu vỏ | ABS, UL94-HB |
Kiểu điện cực | F6 - M5 (Cực vít) |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 151 x 98 x 93 mm (±1) |
Tổng chiều cao (bao gồm cực) | 98 mm (±1) |
Dòng sạc lớn nhất | < 3.6 A |
Dòng phóng tối đa (5 giây) | 180 A |
Phương pháp sạc chu kỳ (CYCLE) @25°C | 13.80V ~ 14.00V |
Hệ số bù nhiệt sạc chu kỳ | -3.0mV/ °C/ cell |
Phương pháp sạc thường xuyên (STANDBY) @25°C | 13.50V ~ 13.80V |
Hệ số bù nhiệt sạc thường xuyên | -3.0mV/ °C/ cell |
Nhiệt độ hoạt động (sạc) | -15°C đến 40°C |
Nhiệt độ hoạt động (phóng) | -15°C đến 50°C |
Nhiệt độ lưu trữ | -15°C đến 40°C |
Nhiệt độ môi trường lý tưởng | 20°C |
Tự phóng điện (1 tháng) | còn 92% |
Tự phóng điện (3 tháng) | còn 90% |
Tự phóng điện (6 tháng) | còn 80% |
Tiêu chuẩn chất lượng | TCVN 7449:2004, ISO 45001:2018, ISO 14001:2015, ISO 9001:2015, ISO/IEC 17025:2005 |
Chứng nhận | UL MH16982, CE, Dun & Bradstreet |
Xuất xứ | Made in Vietnam |
Bảo hành | 12 tháng |