Liên hệ để nhận báo giá
ẮC QUY KÍN KHÍ (VRLA AGM) GLOBE 12V-15Ah, WP15-12SE F2 (CỰC JACK) Liên hệ: 093 703 5080
Cho đơn hàng từ 2.000.000₫
24 tháng tại trung tâm bảo hành
Trong vòng 7 ngày
1-3 ngày làm việc
Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn về sản phẩm phù hợp với nhu cầu của bạn.
ẮC QUY KÍN KHÍ (VRLA AGM) GLOBE 12V-15Ah, WP15-12SE F2 (CỰC JACK)
Mã hàng: WP15-12SE F2
Dung lượng: 12V-15Ah
Kích thước (Dài x Rộng x Cao x Tổng Cao) (mm): 151 x 98 x 93 x 98 (±2,1)
Trọng Lượng: 4.5 Kg
Bảo hành: 12 tháng
WP15-12SE | 12V-15Ah | 20HR | 6 Cells | ||
Dung lượng danh định | 20 Hour Rate | 0.75A to 10.50V | 15Ah |
2 Hour Rate | 6A to 9.60V | 12Ah | |
1 C | 15A to 9.60V | 8.5Ah | |
3 C | 45A to 9.60V | 6Ah | |
Phóng thực tế | 1 C | 15A to 9.60V | > 40 phút |
Nội trở (I.R) @1Khz | < 9 mΩ | Trọng lượng | 4.5 Kg (9.9Lbs.) |
Tuổi thọ thiết kế | 5 năm | Vật liệu vỏ | ABS, UL94-HB |
Kiểu điện cực | F2 Terminal (Faston Tab 250) | ||
Kích thước (mm) | Dài (L) 151 x Rộng (W) 98 x Cao (H) 93, Tổng cao (TH) 98 (±2,1) | ||
Dòng lớn nhất | Sạc lớn nhất < 3.6 (A) | Phóng tối đa 5s: 180 (A) | |
PHƯƠNG PHÁP SẠC HỆ SỐ BÙ NHIỆT | SẠC CHU KỲ | SẠC THƯỜNG XUYÊN | |
13.80V ~ 14.00V -3.0mV/ °C/ cell | 13.50V ~ 13.80V -3.0mV/ °C/ cell | ||
Nhiệt độ | -15°C< sạc <40°C | -15°C< phóng <50°C | -15°C< lưu <40°C |
Nhiệt độ môi trường lý tưởng tại nơi lắp đặt ắc quy là ở ngưỡng 20°C | |||
Tự phóng điện | 1 tháng còn 92% | 3 tháng còn 90% | 6 tháng còn 80% |
Tiêu chuẩn chất lượng | TCVN 7449 : 2004 | ||
Xuất xứ | Made in Vietnam | Bảo hành: 12 tháng |
Mã hàng | WP15-12SE F2 |
Loại ắc quy | VRLA AGM Kín Khí |
Dung lượng danh định | 12V-15Ah (20HR) |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao x Tổng Cao) | 151 x 98 x 93 x 98 mm (±2.1) |
Trọng lượng | 4.5 Kg |
Bảo hành | 12 tháng |
Nội trở (I.R) @1Khz | < 9 mΩ |
Tuổi thọ thiết kế | 5 năm |
Vật liệu vỏ | ABS, UL94-HB |
Kiểu điện cực | F2 Terminal (Faston Tab 250) |
Dòng sạc tối đa | < 3.6 A |
Dòng phóng tối đa (5s) | 180 A |
Điện áp sạc chu kỳ (@25°C) | 13.80V ~ 14.00V |
Hệ số bù nhiệt sạc chu kỳ | -3.0mV/ °C/ cell |
Điện áp sạc thường xuyên (standby @25°C) | 13.50V ~ 13.80V |
Hệ số bù nhiệt sạc thường xuyên | -3.0mV/ °C/ cell |
Nhiệt độ hoạt động (sạc) | -15°C đến 40°C |
Nhiệt độ hoạt động (phóng) | -15°C đến 50°C |
Nhiệt độ lưu trữ | -15°C đến 40°C |
Tự phóng điện (1 tháng) | Còn 92% |
Tự phóng điện (3 tháng) | Còn 90% |
Tự phóng điện (6 tháng) | Còn 80% |
Tiêu chuẩn chất lượng | TCVN 7449:2004, ISO 45001:2018, ISO 14001:2015, ISO 9001:2015, ISO/IEC 17025:2005, UL MH16982, CE |
Xuất xứ | Made in Vietnam |