Giá đã bao gồm VAT. Miễn phí giao hàng cho đơn hàng từ 2.000.000₫
Ắc quy kín khí (VRLA AGM) GLOBE 12V-20Ah, mã WP20-12IE, là giải pháp năng lượng hiệu quả và bền bỉ. Sản phẩm được thiết kế với công nghệ AGM tiên tiến, đảm bảo hiệu suất ổn định và tuổi thọ cao, phù hợp cho nhiều ứng dụng quan trọng, giảm thiểu bảo trì.
Cho đơn hàng từ 2.000.000₫
24 tháng tại trung tâm bảo hành
Trong vòng 7 ngày
1-3 ngày làm việc
Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn về sản phẩm phù hợp với nhu cầu của bạn.
ẮC QUY KÍN KHÍ (VRLA AGM) GLOBE 12V-20Ah, WP20-12IE, F3-M5
Mã hàng: WP20-12IE
Dung lượng: 12V-20Ah
Kích thước (Dài x Rộng x Cao x Tổng Cao) (mm): 181 x 76 x 167 x 167 (±2,1)
Trọng Lượng: 5.95 Kg
Bảo hành: 12 tháng
WP20-12IE | 12V-20Ah | 20HR | 6 cells | ||
Dung lượng danh định | 20 Hour Rate | 1A to 10.50V | 20Ah |
10 Hour Rate | 1.9A to 10.50V | 19Ah | |
5 Hour Rate | 3.4A to 10.2V | 17Ah | |
1 C | 20A to 9.60V | 12.67Ah | |
3 C | 60A to 9.60V | 8Ah | |
Phóng thực tế | 1 C | 20A to 9.60V | 00:37:28 |
Nội trở (I.R) @1Khz | < 10 mΩ | Trọng lượng | 5.95Kg (13.09Lbs.) |
Tuổi thọ thiết kế | 5 năm | Vật liệu vỏ | ABS, UL94-HB |
Điện cực | F3 - M5 | Lực vặn ốc kiến nghị M5: 5 N-m (51kgf-cm) Lực vặn ốc tối đa M5: 6 N-m (61kgf-cm) | |
Kích thước (mm) | Dài (L) 181 x Rộng (W) 76 x Cao (H) 167 x Tổng cao 167 (+2, -1) | ||
Dòng lớn nhất | Sạc lớn nhất < 6 (A) | Phóng tối đa 5s: 300 (A) | |
PHƯƠNG PHÁP SẠC HỆ SỐ BÙ NHIỆT | SẠC CHU KỲ | SẠC THƯỜNG XUYÊN | |
14.40V ~ 15.00V -5.0mV/ °C/ cell | 13.50V ~ 13.80V -3.0mV/ °C/ cell | ||
Nhiệt độ | -15°C< sạc <40°C | -15°C< phóng <50°C | -15°C< lưu <40°C |
Nhiệt độ môi trường lý tưởng nơi đặt ắc quy là ở ngưỡng 20°C | |||
Tự phóng điện | 1 tháng còn 92% | 3 tháng còn 90% | 6 tháng còn 80% |
Tiêu chuẩn chất lượng | TCVN 7449 : 2004 | ||
Xuất xứ | Made in Vietnam | Bảo hành: 12 tháng |
Mã hàng | WP20-12IE |
Dung lượng danh định | 12V-20Ah (20HR), 6 cells |
Công nghệ | VRLA AGM Kín khí |
Kích thước (DxRxCxTC) | 181 x 76 x 167 x 167 mm (±2.1) |
Trọng lượng | 5.95 Kg (13.09 Lbs) |
Bảo hành | 12 tháng |
Tuổi thọ thiết kế | 5 năm |
Nội trở (I.R) @1Khz | < 10 mΩ |
Vật liệu vỏ | ABS, UL94-HB |
Điện cực | F3 - M5 |
Lực vặn ốc kiến nghị M5 | 5 N-m (51kgf-cm) |
Dòng sạc lớn nhất | < 6 A |
Dòng phóng tối đa (5s) | 300 A |
Điện áp sạc chu kỳ (25°C) | 14.40V ~ 15.00V (-5.0mV/°C/cell) |
Điện áp sạc thường xuyên (25°C) | 13.50V ~ 13.80V (-3.0mV/°C/cell) |
Nhiệt độ hoạt động (sạc) | -15°C ~ 40°C |
Nhiệt độ hoạt động (phóng) | -15°C ~ 50°C |
Nhiệt độ lưu trữ | -15°C ~ 40°C |
Tự phóng điện (3 tháng) | Còn 90% dung lượng |
Tiêu chuẩn chất lượng | TCVN 7449:2004, ISO 45001:2018, ISO 14001:2015, ISO 9001:2015, ISO/IEC 17025:2005, UL MH16982, CE |
Xuất xứ | Made in Vietnam |