Giá đã bao gồm VAT. Miễn phí giao hàng cho đơn hàng từ 2.000.000₫
Ắc quy kín khí (VRLA AGM) LONG 12V-100Ah, mã CWP100-12N, là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng cần nguồn điện dự phòng ổn định và bền bỉ.
Cho đơn hàng từ 2.000.000₫
24 tháng tại trung tâm bảo hành
Trong vòng 7 ngày
1-3 ngày làm việc
Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn về sản phẩm phù hợp với nhu cầu của bạn.
ẮC QUY KÍN KHÍ (VRLA AGM) LONG 12V-100Ah, CWP100-12N
Mã hàng: CWP100-12N
Dung lượng: 12V-100Ah
Kích thước (mm): Dài (L) 338 x Rộng (W) 170 x Cao (H) 212 x Tổng cao (TH) 217 (+2,-1)
Trọng lượng: 34.5 Kg
Thời gian bảo hành: 12 tháng
PhysicalSpecification
CWP100-12N | 12V-100Ah | 10HR | 6 Cells | ||
Dung lượng danh định | 10 Hour Rate | 10A to 10.80V | 100Ah |
5 Hour Rate | 17A to 10.2V | 85Ah | |
1 Hour Rate | 60A to 9.60V | 60Ah | |
| 1 C | 100A to 9.60V | 63.3Ah |
Phóng thực tế |
|
|
|
Nội trở (I.R) @1Khz | < 5 mΩ | Trọng lượng | 34.5 Kg (75.9Lbs.) |
Tuổi thọ thiết kế |
| Vật liệu vỏ | ABS, UL94-HB |
Điện cực | F18 Terminal - M8 Bolt | Lực vặn ốc kiến nghị M8: 12 N-m (122kgf-cm) | |
Kích thước (mm) | Dài (L) 338 x Rộng (W) 170 x Cao (H) 212, Tổng cao (TH) 217 (+2,-1) | ||
Dòng lớn nhất | Sạc lớn nhất < 30 (A) | Phóng tối đa 5s: 1200 (A) | |
PHƯƠNG PHÁP SẠC HỆ SỐ BÙ NHIỆT | SẠC CHU KỲ | SẠC THƯỜNG XUYÊN | |
14.40V ~ 15.00V -5.0mV/ °C/ cell | 13.50V ~ 13.80V -3.0mV/ °C/ cell | ||
Nhiệt độ | -15°C< sạc <40°C | -15°C< phóng <50°C | -15°C< lưu <40°C |
Nhiệt độ môi trường lý tưởng tại nơi lắp đặt ắc quy là ở ngưỡng 20°C | |||
Tự phóng điện @20°C | 1 tháng còn 98% | 3 tháng còn 94% | 6 tháng còn 85% |
Tiêu chuẩn chất lượng | IEC 60896-21&22: 2004 | ||
Xuất xứ | Made in Vietnam | Bảo hành: 12 tháng |
Mã sản phẩm | CWP100-12N |
Dung lượng danh định | 12V-100Ah |
Dung lượng (10HR) | 100Ah |
Dung lượng (5HR) | 85Ah |
Dung lượng (1HR) | 60Ah |
Dung lượng (1C) | 63.3Ah |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao x Tổng cao) | 338 x 170 x 212 x 217 mm (+2,-1) |
Trọng lượng | 34.5 Kg |
Thời gian bảo hành | 12 tháng |
Nội trở (I.R) @1Khz | < 5 mΩ |
Vật liệu vỏ | ABS, UL94-HB |
Điện cực | F18 Terminal - M8 Bolt |
Dòng sạc lớn nhất | < 30 A |
Dòng phóng tối đa (5s) | 1200 A |
Phương pháp sạc (Sạc chu kỳ) | 14.40V ~ 15.00V |
Hệ số bù nhiệt (Sạc chu kỳ) | -5.0mV/ °C/ cell |
Phương pháp sạc (Sạc thường xuyên) | 13.50V ~ 13.80V |
Hệ số bù nhiệt (Sạc thường xuyên) | -3.0mV/ °C/ cell |
Nhiệt độ hoạt động (Sạc) | -15°C đến 40°C |
Nhiệt độ hoạt động (Phóng) | -15°C đến 50°C |
Nhiệt độ hoạt động (Lưu trữ) | -15°C đến 40°C |
Nhiệt độ môi trường lý tưởng | 20°C |
Tự phóng điện @20°C (1 tháng) | 98% dung lượng còn lại |
Tự phóng điện @20°C (3 tháng) | 94% dung lượng còn lại |
Tự phóng điện @20°C (6 tháng) | 85% dung lượng còn lại |
Tiêu chuẩn chất lượng | IEC 60896-21&22: 2004, ISO 45001: 2018, ISO 14001: 2015, ISO 9001: 2015, ISO/ IEC 17025: 2005 |
Chứng nhận | UL MH16982, CE, dun & bradstreet |
Xuất xứ | Made in Vietnam |