Liên hệ để nhận báo giá
Ắc quy Kín Khí (VRLA AGM) LONG WXL12150WN 12V 154WPC-1.67VPC-15Min là sản phẩm chất lượng cao với tuổi thọ thiết kế 10-12 năm, lý tưởng cho các hệ thống nguồn dự phòng cần độ tin cậy và ổn định cao.
Cho đơn hàng từ 2.000.000₫
24 tháng tại trung tâm bảo hành
Trong vòng 7 ngày
1-3 ngày làm việc
Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn về sản phẩm phù hợp với nhu cầu của bạn.
ẮC QUY KÍN KHÍ (VRLA AGM) LONG 12V 154WPC-1.67VPC-15Min, WXL12150WN
Mã hàng: WXL12150WN
Dung lượng: 12V 154WPC - 1.67VPC - 15Min
Kích thước (mm): Dài (L) 199 x Rộng (W) 166 x Cao (H) 171 x Tổng cao (TH) 171 (+2, -1)
Trọng Lượng: 13.14 Kg
Thời gian bảo hành: 12 tháng
PhysicalSpecification
WXL12150WN | 12V-154W-1.67VPC-15Min | 6 Cells | ||
Dung lượng danh định | 15 Minute Rate | 154W/cell to 1.67V/cell | |
20 Hour Rate | 2.25A to 10.50V | 45Ah | |
8 Hour Rate | 4.75A to 10.50V | 38Ah | |
5 Hour Rate | 7.65A to 10.20V | 38.25Ah | |
Nội trở (I.R) @1Khz | < 7.5 mΩ | Trọng lượng | 13.14Kg (29.5Lbs.) |
Tuổi thọ thiết kế | 10-12 năm @20°C (Eurobat) | Vật liệu vỏ | ABS, UL94-HB |
Điện cực | F8 Terminal - M6 Bolts | Lực vặn ốc kiến nghị M6: 7N-m (71kgf-cm) | |
Kích thước (mm) | Dài (L) 199 x Rộng (W) 166 x Cao (H) 171 x Tổng cao (TH) 171 (+2, -1) | ||
Dòng lớn nhất | Sạc < 13.5 (A) | Phóng 5s: 540 (A) | Ngắn mạch: 2400 (A) |
PHƯƠNG PHÁP SẠC HỆ SỐ BÙ NHIỆT | SẠC BOOST (8~9 GIỜ) | SẠC THƯỜNG XUYÊN (STANDBY/ FLOAT) | |
14.40V ~ 15.00V | 13.50V ~ 13.80V -3.0mV/ °C/ cell | ||
Nhiệt độ | -15°C< sạc <40°C | -15°C< phóng <50°C | -15°C< lưu <40°C |
Nhiệt độ môi trường lý tưởng tại nơi lắp đặt ắc quy là ở ngưỡng 20°C | |||
Tự phóng điện @20°C | 1 tháng còn 98% | 3 tháng còn 96% | 6 tháng còn 94% |
Tiêu chuẩn chất lượng | IEC 60896-21&22 : 2004 | ||
Xuất xứ | Made in Vietnam | Bảo hành: 12 |
Mã hàng | WXL12150WN |
Điện áp | 12V |
Công suất danh định (15 phút) | 154WPC - 1.67VPC |
Dung lượng danh định (20 giờ) | 45Ah (2.25A đến 10.50V) |
Dung lượng danh định (8 giờ) | 38Ah (4.75A đến 10.50V) |
Dung lượng danh định (5 giờ) | 38.25Ah (7.65A đến 10.20V) |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao x Tổng cao) | 199 x 166 x 171 x 171 mm (+2, -1) |
Trọng lượng | 13.14 Kg (29.5 Lbs.) |
Tuổi thọ thiết kế | 10-12 năm @20°C (Eurobat) |
Thời gian bảo hành | 12 tháng |
Nội trở (I.R) @1Khz | < 7.5 mΩ |
Số cell | 6 Cells |
Vật liệu vỏ | ABS, UL94-HB |
Kiểu điện cực | F8 Terminal - M6 Bolts |
Lực vặn ốc kiến nghị M6 | 7N-m (71kgf-cm) |
Lực vặn ốc tối đa M6 | 9N-m (92Kg-cm) |
Dòng sạc lớn nhất | < 13.5 A |
Dòng phóng tối đa (5s) | 540 A |
Dòng ngắn mạch | 2400 A |
Điện áp sạc Boost (8-9 giờ) @25°C | 14.40V ~ 15.00V |
Hệ số bù nhiệt sạc Boost | -5.0mV/ °C/ cell |
Điện áp sạc Thường xuyên (Standby/Float) @25°C | 13.50V ~ 13.80V |
Hệ số bù nhiệt sạc Standby/Float | -3.0mV/ °C/ cell |
Nhiệt độ hoạt động (sạc) | -15°C đến 40°C |
Nhiệt độ hoạt động (phóng) | -15°C đến 50°C |
Nhiệt độ hoạt động (lưu trữ) | -15°C đến 40°C |
Nhiệt độ môi trường lý tưởng | 20°C |
Tự phóng điện (1 tháng @20°C) | 98% dung lượng còn lại |
Tự phóng điện (3 tháng @20°C) | 96% dung lượng còn lại |
Tự phóng điện (6 tháng @20°C) | 94% dung lượng còn lại |
Tiêu chuẩn chất lượng | IEC 60896-21&22 : 2004, ISO 45001 : 2018, ISO 14001 : 2015, ISO 9001 : 2015, ISO/ IEC 17025 : 2005 |
Chứng nhận | UL MH16982, CE, dun & bradstreet |
Xuất xứ | Made in Vietnam |