Giá đã bao gồm VAT. Miễn phí giao hàng cho đơn hàng từ 2.000.000₫
Ắc quy kín khí VRLA AGM LONG WP7-12 là dòng ắc quy khô miễn bảo dưỡng với dung lượng 12V-28W (15 phút), tuổi thọ thiết kế 5 năm. Sản phẩm lý tưởng cho các hệ thống UPS, năng lượng mặt trời, viễn thông, đảm bảo nguồn điện ổn định và bền bỉ.
Cho đơn hàng từ 2.000.000₫
24 tháng tại trung tâm bảo hành
Trong vòng 7 ngày
1-3 ngày làm việc
Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn về sản phẩm phù hợp với nhu cầu của bạn.
ẮC QUY KÍN KHÍ (VRLA AGM) LONG 12V-28W-15Min, WP7-12
Mã hàng: WP7-12
Dung lượng: 12V-28W-15Min
Kích thước (mm): Dài (L) 151 x Rộng (W) 65 x Cao (H) 94, Tổng cao (TH) 102 (±1)
Trọng Lượng: 2.24Kg
Thời gian bảo hành: 12 tháng
PhysicalSpecification
WP7-12 (28W) | 12V-28WPC-1.6VPC-15Min | 6 Cells | ||
Công suất danh định | 15 Minute Rate | 28WPC to 1.6VPC | |
Dung lượng danh định | 20 Hour Rate | 0.35A to 10.5V | 7.0Ah |
10 Hour Rate | 0.665A to 10.5V | 6.65Ah | |
5 Hour Rate | 1.19A to 10.2V | 5.95Ah | |
1 C | 7A to 9.60V | 4.43Ah | |
3 C | 21A to 9.60V | 2.8Ah | |
Phóng thực tế | 1 C | 7A to 9.60V | ~ 45 Phút |
Nội trở (I.R) @1Khz | < 19 mΩ | Trọng lượng | 2.24Kg (4.93Lbs.) |
Tuổi thọ thiết kế | 5 năm | Vật liệu vỏ | ABS, UL94-HB |
Kiểu điện cực | F2 Terminal (Faston Tab 250) | ||
Kích thước (mm) | Dài (L) 151 x Rộng (W) 65 x Cao (H) 94, Tổng cao (TH) 102 (±1) | ||
Dòng lớn nhất | Sạc lớn nhất < 2.1 (A) | Phóng tối đa 5s: 105 (A) | |
PHƯƠNG PHÁP SẠC HỆ SỐ BÙ NHIỆT | SẠC CHU KỲ | SẠC THƯỜNG XUYÊN | |
14.40V ~ 15.00V -5.0mV/ °C/ cell | 13.50V ~ 13.80V -3.0mV/ °C/ cell | ||
Nhiệt độ | -15°C< sạc <40°C | -15°C< phóng <50°C | -15°C< lưu <40°C |
Nhiệt độ môi trường lý tưởng tại nơi lắp đặt ắc quy là ở ngưỡng 20°C | |||
Tự phóng điện | 1 tháng còn 92% | 3 tháng còn 90% | 6 tháng còn 80% |
Tiêu chuẩn chất lượng | IEC 60896-21&22 : 2004 | ||
Xuất xứ | Made in Vietnam | Bảo hành: 12 tháng |
Mã hàng | WP7-12 |
Dung lượng | 12V-28W-15Min |
Công suất danh định (15 phút) | 28WPC đến 1.6VPC |
Dung lượng danh định (20 giờ) | 7.0Ah (0.35A đến 10.5V) |
Dung lượng danh định (10 giờ) | 6.65Ah (0.665A đến 10.5V) |
Dung lượng danh định (5 giờ) | 5.95Ah (1.19A đến 10.2V) |
Dung lượng danh định (1C) | 4.43Ah (7A đến 9.60V) |
Dung lượng danh định (3C) | 2.8Ah (21A đến 9.60V) |
Thời gian phóng thực tế (1C) | ~ 45 Phút (7A đến 9.60V) |
Nội trở (I.R) @1Khz | < 19 mΩ |
Trọng lượng | 2.24 Kg (4.93 Lbs.) |
Tuổi thọ thiết kế | 5 năm |
Vật liệu vỏ | ABS, UL94-HB |
Kiểu điện cực | F2 Terminal (Faston Tab 250) |
Kích thước (mm) | D151 x R65 x C94, Tổng cao 102 (±1) |
Dòng sạc lớn nhất | < 2.1 A |
Dòng phóng tối đa (5s) | 105 A |
Điện áp sạc chu kỳ (@25°C) | 14.40V ~ 15.00V |
Hệ số bù nhiệt sạc chu kỳ | -5.0mV/°C/cell |
Điện áp sạc thường xuyên (Standby) (@25°C) | 13.50V ~ 13.80V |
Hệ số bù nhiệt sạc thường xuyên | -3.0mV/°C/cell |
Nhiệt độ hoạt động | Sạc: -15°C~40°C, Phóng: -15°C~50°C, Lưu trữ: -15°C~40°C |
Nhiệt độ môi trường lý tưởng | 20°C |
Tự phóng điện | 1 tháng: 92%, 3 tháng: 90%, 6 tháng: 80% dung lượng |
Tiêu chuẩn chất lượng | IEC 60896-21&22, ISO 45001, ISO 14001, ISO 9001, ISO/IEC 17025, UL MH16982, CE, dun & bradstreet |
Xuất xứ | Made in Vietnam |
Thời gian bảo hành | 12 tháng |