Giá đã bao gồm VAT. Miễn phí giao hàng cho đơn hàng từ 2.000.000₫
Ắc quy Kín Khí (VRLA AGM) LONG WP55-12N, dung lượng 12V-55Ah, thiết kế bền bỉ, hiệu suất cao, lý tưởng cho các ứng dụng lưu trữ năng lượng và dự phòng.
Cho đơn hàng từ 2.000.000₫
24 tháng tại trung tâm bảo hành
Trong vòng 7 ngày
1-3 ngày làm việc
Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn về sản phẩm phù hợp với nhu cầu của bạn.
ẮC QUY KÍN KHÍ (VRLA AGM) LONG 12V-55Ah, WP55-12N
Mã hàng: WPL55-12N
Dung lượng: 12V-55Ah
Kích thước (mm): Dài (L) 226 x Rộng (W) 135 x Cao (H) 207, Tổng cao (TH) 214 (+2,-1)
Trọng Lượng: 17 Kg
Thời gian bảo hành: 12 tháng
PhysicalSpecification
WP55-12N | 12V-55Ah | 20HR | 6 Cells | ||
Dung lượng danh định | 20 Hour Rate | 2.75A to 10.50V | 55Ah |
10 Hour Rate | 5.225A to 10.50V | 52.25Ah | |
5 Hour Rate | 9.35A to 10.2V | 46.75Ah | |
1 C | 55A to 9.60V | 31.17Ah | |
3 C | 165A to 9.60V | 22Ah | |
Phóng thực tế | 1 C | 55A to 9.60V | > 45 phút |
Nội trở (I.R) @1Khz | < 8 mΩ | Trọng lượng | 17.0Kg (37.4Lbs.) |
Tuổi thọ thiết kế | 5 năm | Vật liệu vỏ | ABS, UL94-HB |
Điện cực | F8 Terminal - M6 Bolt | Lực vặn ốc kiến nghị M6: 7 N-m (71kgf-cm) | |
Kích thước (mm) | Dài (L) 226 x Rộng (W) 135 x Cao (H) 207, Tổng cao (TH) 214 (+2,-1) | ||
Dòng lớn nhất | Sạc lớn nhất < 16.5 (A) | Phóng tối đa 5s: 660 (A) | |
PHƯƠNG PHÁP SẠC HỆ SỐ BÙ NHIỆT | SẠC CHU KỲ | SẠC THƯỜNG XUYÊN | |
14.40V ~ 15.00V -5.0mV/ °C/ cell | 13.50V ~ 13.80V -3.0mV/ °C/ cell | ||
Nhiệt độ | -15°C< sạc <40°C | -15°C< phóng <50°C | -15°C< lưu <40°C |
Nhiệt độ môi trường lý tưởng tại nơi lắp đặt ắc quy là ở ngưỡng 20°C | |||
Tự phóng điện | 1 tháng còn 92% | 3 tháng còn 90% | 6 tháng còn 80% |
Tiêu chuẩn chất lượng | IEC 60896-21&22 : 2004 | ||
Xuất xứ | Made in Vietnam | Bảo hành: 12 |
Mã hàng | WPL55-12N |
Dung lượng danh định | 12V-55Ah (20HR) |
Dung lượng danh định (10HR) | 52.25Ah |
Dung lượng danh định (5HR) | 46.75Ah |
Dung lượng danh định (1C) | 31.17Ah |
Dung lượng danh định (3C) | 22Ah |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao x Tổng cao) | 226 x 135 x 207 x 214 mm |
Trọng lượng | 17.0 Kg |
Thời gian bảo hành | 12 tháng |
Nội trở (I.R) @1KHz | < 8 mΩ |
Tuổi thọ thiết kế | 5 năm |
Vật liệu vỏ | ABS, đạt chuẩn UL94-HB |
Điện cực | F8 Terminal - M6 Bolt |
Lực vặn ốc khuyến nghị/tối đa (M6) | 7 N-m / 9 N-m |
Dòng sạc lớn nhất | < 16.5 A |
Dòng phóng tối đa (5s) | 660 A |
Phương pháp sạc chu kỳ (@25°C) | 14.40V ~ 15.00V (-5.0mV/°C/cell) |
Phương pháp sạc thường xuyên (standby) (@25°C) | 13.50V ~ 13.80V (-3.0mV/°C/cell) |
Nhiệt độ hoạt động (sạc) | -15°C đến 40°C |
Nhiệt độ hoạt động (phóng) | -15°C đến 50°C |
Nhiệt độ hoạt động (lưu trữ) | -15°C đến 40°C |
Nhiệt độ môi trường lý tưởng | 20°C |
Tự phóng điện (1 tháng) | còn 92% dung lượng |
Tự phóng điện (3 tháng) | còn 90% dung lượng |
Tự phóng điện (6 tháng) | còn 80% dung lượng |
Tiêu chuẩn chất lượng & Chứng nhận | IEC 60896-21&22:2004, ISO 45001:2018, ISO 14001:2015, ISO 9001:2015, ISO/IEC 17025:2005, UL MH16982, CE, dun & bradstreet |
Xuất xứ | Việt Nam |