Giá đã bao gồm VAT. Miễn phí giao hàng cho đơn hàng từ 2.000.000₫
Ắc quy kín khí LONG WP5-12 là dòng ắc quy VRLA AGM chất lượng cao với điện áp 12V và dung lượng 5Ah. Sản phẩm nổi bật với thiết kế bền bỉ, không cần bảo dưỡng, trọng lượng 1.9Kg và tuổi thọ thiết kế lên đến 5 năm, đảm bảo cung cấp nguồn điện ổn định cho nhiều ứng dụng.
Cho đơn hàng từ 2.000.000₫
24 tháng tại trung tâm bảo hành
Trong vòng 7 ngày
1-3 ngày làm việc
Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn về sản phẩm phù hợp với nhu cầu của bạn.
ẮC QUY KÍN KHÍ (VRLA AGM) LONG 12V-5Ah, WP5-12
Mã hàng: WP5-12
Dung lượng: 12V-5Ah
Kích thước (mm): Dài (L) 90 x Rộng (W) 70 x Cao (H) 101, Tổng cao (TH) 107 (±1)
Trọng Lượng: 1.9Kg
Thời gian bảo hành: 12 tháng
PhysicalSpecification
WP5-12 | 12V-5Ah | 20HR | 6 Cells | ||
Dung lượng danh định | 20 Hour Rate | 0.25A to 10.5V | 5Ah |
10 Hour Rate | 0.475A to 10.5V | 4.75Ah | |
5 Hour Rate | 0.85A to 10.2V | 4.25Ah | |
1 C | 5A to 9.60V | 2.833Ah | |
3 C | 15A to 9.60V | 2.0Ah | |
Phóng thực tế | 1 C | 5A to 9.60V | > 50 Phút |
Nội trở (I.R) @1Khz | < 19 mΩ | Trọng lượng | 1.9Kg (4.18Lbs.) |
Tuổi thọ thiết kế | 5 Năm | Vật liệu vỏ | ABS, UL94-HB |
Kiểu điện cực | F2 Terminal (Faston Tab 250) | ||
Kích thước (mm) | Dài (L) 90 x Rộng (W) 70 x Cao (H) 101, Tổng cao (TH) 107 (±1) | ||
Dòng lớn nhất | Sạc lớn nhất < 1.5 (A) | Phóng tối đa 5 giây: 75 (A) | |
PHƯƠNG PHÁP SẠC HỆ SỐ BÙ NHIỆT | SẠC CHU KỲ | SẠC THƯỜNG XUYÊN | |
14.40V ~ 15.00V -5.0mV/ °C/ cell | 13.50V ~ 13.80V -3.0mV/ °C/ cell | ||
Nhiệt độ | -15°C< sạc <40°C | -15°C< phóng <50°C | -15°C< lưu <40°C |
Nhiệt độ môi trường lý tưởng tại nơi lắp đặt ắc quy là ở ngưỡng 20°C | |||
Tự phóng điện | 1 tháng còn 92% | 3 tháng còn 90% | 6 tháng còn 80% |
Tiêu chuẩn chất lượng | IEC 60896-21&22 : 2004 | ||
Xuất xứ | Made in Vietnam | Bảo hành: 12 tháng |
Mã sản phẩm | WP5-12 |
Loại Ắc quy | Kín Khí (VRLA AGM) |
Điện áp danh định | 12V |
Dung lượng danh định (20HR) | 5Ah |
Số Cell | 6 Cells |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 90 x 70 x 101 mm |
Tổng chiều cao (có cọc) | 107 mm (±1) |
Trọng lượng | 1.9 Kg (4.18 Lbs.) |
Nội trở (I.R) @1Khz | < 19 mΩ |
Tuổi thọ thiết kế | 5 Năm |
Vật liệu vỏ | ABS, UL94-HB |
Kiểu điện cực | F2 Terminal (Faston Tab 250) |
Dòng sạc tối đa | < 1.5 A |
Dòng phóng tối đa (5 giây) | 75 A |
Điện áp sạc chu kỳ (25°C) | 14.40V ~ 15.00V (-5.0mV/°C/cell) |
Điện áp sạc thường xuyên (Standby) (25°C) | 13.50V ~ 13.80V (-3.0mV/°C/cell) |
Nhiệt độ hoạt động (Sạc) | -15°C đến 40°C |
Nhiệt độ hoạt động (Phóng) | -15°C đến 50°C |
Nhiệt độ lưu trữ | -15°C đến 40°C |
Tự phóng điện (1 tháng) | Còn 92% |
Tự phóng điện (3 tháng) | Còn 90% |
Tự phóng điện (6 tháng) | Còn 80% |
Tiêu chuẩn chất lượng | IEC 60896-21&22 : 2004, ISO 45001 : 2018, ISO 14001 : 2015, ISO 9001 : 2015, ISO/ IEC 17025 : 2005 |
Chứng nhận | UL MH16982, CE, dun & bradstreet |
Xuất xứ | Made in Vietnam |
Bảo hành | 12 tháng |