Giá đã bao gồm VAT. Miễn phí giao hàng cho đơn hàng từ 2.000.000₫
Ắc quy kín khí VRLA AGM LONG 12V-65Ah, mã WPL65-12ARN, một giải pháp năng lượng đáng tin cậy và bền bỉ cho nhiều ứng dụng.
Cho đơn hàng từ 2.000.000₫
24 tháng tại trung tâm bảo hành
Trong vòng 7 ngày
1-3 ngày làm việc
Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn về sản phẩm phù hợp với nhu cầu của bạn.
ẮC QUY KÍN KHÍ (VRLA AGM) LONG 12V-65Ah, WPL65-12ARN
Mã hàng: WPL65-12ARN
Dung lượng: 12V-65Ah
Kích thước (mm): Dài (L) 350 x Rộng (W) 167 x Cao (H) 179 x Tổng cao (TH) 179 (+3)
Trọng Lượng: 20.9 Kg
Thời gian bảo hành: 12 tháng
PhysicalSpecification
WPL65-12ARN | 12V-65Ah | 20HR | 6 Cells | ||
Dung lượng danh định | 20 Hour Rate | 3.25A to 10.50V | 65Ah |
10 Hour Rate | 6.175A to 10.50V | 61.75Ah | |
5 Hour Rate | 11.05A to 10.2V | 55.25Ah | |
1 C | 65A to 9.60V | 41.17Ah | |
3 C | 195A to 9.60V | 26Ah | |
Nội trở (I.R) @1Khz | < 7 mΩ | Trọng lượng | 20.9Kg (45.98Lbs.) |
Tuổi thọ thiết kế | 6-9 năm @ 20°C Eurobat | Vật liệu vỏ | ABS, UL94-V0 |
Điện cực | F8 Terminal - M6 Bolt | Lực vặn ốc kiến nghị M6: 7 N-m (71kgf-cm) | |
Kích thước (mm) | Dài (L) 350 x Rộng (W) 167 x Cao (H) 179 x Tổng cao (TH) 179 (±3) | ||
Dòng lớn nhất | Sạc lớn nhất < 19.5 (A) | Phóng tối đa 5 giây: 780 (A) | |
PHƯƠNG PHÁP SẠC HỆ SỐ BÙ NHIỆT | SẠC CHU KỲ | SẠC THƯỜNG XUYÊN | |
14.40V ~ 15.00V -5.0mV/ °C/ cell | 13.50V ~ 13.80V -3.0mV/ °C/ cell | ||
Nhiệt độ | -15°C< sạc <40°C | -15°C< phóng <50°C | -15°C< lưu <40°C |
Nhiệt độ môi trường lý tưởng tại nơi lắp đặt ắc quy là ở ngưỡng 20°C | |||
Tự phóng điện @20°C | 1 tháng còn 98% | 3 tháng còn 94% | 6 tháng còn 85% |
Tiêu chuẩn chất lượng | IEC 60896-21&22 : 2004 | ||
Xuất xứ | Made in Vietnam | Bảo hành: 12 tháng |
Mã sản phẩm | WPL65-12ARN |
Dung lượng định danh | 12V-65Ah |
Công nghệ | VRLA AGM |
Số cell | 6 Cells |
Dung lượng (20 Hour Rate) | 65Ah (3.25A to 10.50V) |
Dung lượng (10 Hour Rate) | 61.75Ah (6.175A to 10.50V) |
Dung lượng (5 Hour Rate) | 55.25Ah (11.05A to 10.2V) |
Nội trở (@1Khz) | < 7 mΩ |
Trọng lượng | 20.9 Kg (45.98 Lbs) |
Tuổi thọ thiết kế | 6-9 năm @ 20°C (Eurobat) |
Vật liệu vỏ | ABS, UL94-V0 |
Điện cực | F8 Terminal - M6 Bolt |
Kích thước (D x R x C) | 350 x 167 x 179 mm (Tổng cao: 179 mm ±3) |
Dòng sạc lớn nhất | < 19.5 A |
Dòng phóng tối đa (5 giây) | 780 A |
Phương pháp sạc chu kỳ | 14.40V ~ 15.00V (-5.0mV/ °C/ cell) |
Phương pháp sạc thường xuyên (Standby) | 13.50V ~ 13.80V (-3.0mV/ °C/ cell) |
Nhiệt độ hoạt động (Sạc) | -15°C ~ 40°C |
Nhiệt độ hoạt động (Phóng) | -15°C ~ 50°C |
Nhiệt độ hoạt động (Lưu trữ) | -15°C ~ 40°C |
Tự phóng điện (@20°C) | 1 tháng: 98%, 3 tháng: 94%, 6 tháng: 85% |
Tiêu chuẩn chất lượng | IEC 60896-21&22:2004, ISO 45001:2018, ISO 14001:2015, ISO 9001:2015, ISO/IEC 17025:2005, UL MH16982, CE, D&B |
Xuất xứ | Made in Vietnam |
Bảo hành | 12 tháng |