Giá đã bao gồm VAT. Miễn phí giao hàng cho đơn hàng từ 2.000.000₫
Ắc quy kín khí (VRLA AGM) Long 12V-7.2Ah, mã WP7.2-12, với thiết kế bền bỉ, không cần bảo dưỡng, tuổi thọ 5 năm và trọng lượng 2.4kg. Sản phẩm lý tưởng cho các thiết bị điện tử, UPS, viễn thông, camera, PCCC.
Cho đơn hàng từ 2.000.000₫
24 tháng tại trung tâm bảo hành
Trong vòng 7 ngày
1-3 ngày làm việc
Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn về sản phẩm phù hợp với nhu cầu của bạn.
ẮC QUY KÍN KHÍ (VRLA AGM) LONG 12V-7.2Ah, WP7.2-12
Mã hàng: WP7.2-12
Dung lượng: 12V-7.2Ah
Kích thước (mm): Dài (L) 151 x Rộng (W) 65 x Cao (H) 94, Tổng cao (TH) 102 (±1)
Trọng Lượng: 2.4Kg
Thời gian bảo hành: 12 tháng
PhysicalSpecification
WP7.2-12 | 12V-7.2Ah | 20HR | 6 Cells | ||
Dung lượng danh định | 20 Hour Rate | 0.36A to 10.5V | 7.2Ah |
10 Hour Rate | 0.684A to 10.5V | 6.84Ah | |
5 Hour Rate | 1.224A to 10.2V | 6.12Ah | |
1 C | 7.2A to 9.60V | 4.08Ah | |
3 C | 21.6A to 9.60V | 2.88Ah | |
Phóng thực tế | 1 C | 7.2A to 9.60V | > 40 Phút |
Nội trở (I.R) @1Khz | < 22 mΩ | Trọng lượng | 2.4Kg (5.28Lbs.) |
Tuổi thọ thiết kế | 5 năm | Vật liệu vỏ, nắp | ABS, UL94-HB |
Kiểu điện cực | F2 Terminal (Faston Tab 250) |
| |
Kích thước (mm) | Dài (L) 151 x Rộng (W) 65 x Cao (H) 94, Tổng cao (TH) 102 (±1) | ||
Dòng lớn nhất | Sạc lớn nhất < 2.16 (A) | Phóng tối đa 5s: 108 (A) | |
PHƯƠNG PHÁP SẠC HỆ SỐ BÙ NHIỆT | SẠC CHU KỲ | SẠC THƯỜNG XUYÊN | |
14.40V ~ 15.00V -5.0mV/ °C/ cell | 13.50V ~ 13.80V -3.0mV/ °C/ cell | ||
Nhiệt độ | -15°C< sạc <40°C | -15°C< phóng <50°C | -15°C< lưu <40°C |
Nhiệt độ môi trường lý tưởng nơi lắp đặt ắc quy là ở ngưỡng 20°C | |||
Tự phóng điện | 1 tháng còn 92% | 3 tháng còn 90% | 6 tháng còn 80% |
Tiêu chuẩn chất lượng | IEC 60896-21&22 : 2004 | ||
Xuất xứ | Made in Vietnam | Bảo hành: 12 tháng |
Mã hàng | WP7.2-12 |
Dung lượng danh định | 12V-7.2Ah (20HR) |
Dung lượng danh định (10HR) | 6.84Ah (0.684A to 10.5V) |
Dung lượng danh định (5HR) | 6.12Ah (1.224A to 10.2V) |
Dung lượng danh định (1C) | 4.08Ah (7.2A to 9.60V) |
Dung lượng danh định (3C) | 2.88Ah (21.6A to 9.60V) |
Thời gian phóng thực tế (1C) | > 40 Phút (7.2A to 9.60V) |
Nội trở (I.R) @1Khz | < 22 mΩ |
Trọng lượng | 2.4Kg (5.28Lbs.) |
Tuổi thọ thiết kế | 5 năm |
Vật liệu vỏ, nắp | ABS, UL94-HB |
Kiểu điện cực | F2 Terminal (Faston Tab 250) |
Kích thước (mm) | Dài (L) 151 x Rộng (W) 65 x Cao (H) 94, Tổng cao (TH) 102 (±1) |
Dòng sạc lớn nhất | < 2.16 (A) |
Dòng phóng tối đa (5s) | 108 (A) |
Phương pháp sạc (Chu kỳ @25°C) | 14.40V ~ 15.00V (-5.0mV/°C/cell) |
Phương pháp sạc (Đứng @25°C) | 13.50V ~ 13.80V (-3.0mV/°C/cell) |
Nhiệt độ hoạt động (sạc) | -15°C ~ 40°C |
Nhiệt độ hoạt động (phóng) | -15°C ~ 50°C |
Nhiệt độ hoạt động (lưu trữ) | -15°C ~ 40°C |
Nhiệt độ môi trường lý tưởng | 20°C |
Tự phóng điện (1 tháng) | Còn 92% |
Tự phóng điện (3 tháng) | Còn 90% |
Tự phóng điện (6 tháng) | Còn 80% |
Tiêu chuẩn chất lượng | IEC 60896-21&22, ISO 45001, ISO 14001, ISO 9001, ISO/IEC 17025 (UL MH16982, CE, dun & bradstreet) |
Xuất xứ | Made in Vietnam |
Thời gian bảo hành | 12 tháng |