Giá đã bao gồm VAT. Miễn phí giao hàng cho đơn hàng từ 2.000.000₫
Ắc quy kín khí VRLA AGM LONG 2V-200Ah MSK200 là giải pháp lưu trữ năng lượng hiệu quả, bền bỉ với tuổi thọ thiết kế 12-15 năm, lý tưởng cho các hệ thống cần độ tin cậy cao.
Cho đơn hàng từ 2.000.000₫
24 tháng tại trung tâm bảo hành
Trong vòng 7 ngày
1-3 ngày làm việc
Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn về sản phẩm phù hợp với nhu cầu của bạn.
ẮC QUY KÍN KHÍ (VRLA AGM) LONG 2V-200Ah, MSK200
Mã hàng: MSK200
Dung lượng: 2V-200Ah
Kích thước (mm): Dài (L) 170 x Rộng (W) 106 x Cao (H) 333, Tổng cao (TH) 338 (±3)
Trọng lượng: 14 Kg
Thời gian bảo hành: 12 tháng
PhysicalSpecification
MSK200 | 2V-200Ah | 10HR | 1 cell |
| |||
Dung lượng danh định | 10 Hour Rate | 20A to 1.80V | 200Ah |
| |
5 Hour Rate | 34A to 1.70V | 170Ah |
| ||
1 Hour Rate | 120A to 1.60V | 120Ah |
| ||
1 C | 200A to 1.60V | 100Ah |
| ||
Nội trở (I.R) @1Khz | < 0.8 mΩ | Trọng lượng | 14 Kg (30.8 Lbs.) |
| |
Tuổi thọ thiết kế | 12-15 năm @20℃ (Eurobat) | Vật liệu vỏ | ABS, UL94-HB |
| |
Điện cực | F18 Terminal - M8 Bolt | Lực vặn ốc kiến nghị M8: 12 N-m (122kgf-cm) |
| ||
Kích thước (mm) | Dài (L) 170 x Rộng (W) 106 x Cao (H) 333, Tổng cao (TH) 338 (±3) | ||||
Dòng lớn nhất | Sạc lớn nhất < 60 (A) | Phóng tối đa 5s: 1200 (A) |
| ||
PHƯƠNG PHÁP SẠC HỆ SỐ BÙ NHIỆT | SẠC CHU KỲ | SẠC THƯỜNG XUYÊN |
| ||
2.33V ~ 2.36V -5.0mV/ °C/ cell | 2.21V ~ 2.25V -3.0mV/ °C/ cell |
| |||
Nhiệt độ | -15°C< sạc <40°C | -15°C< phóng <50°C | -15°C< lưu <40°C |
| |
Nhiệt độ môi trường lý tưởng tại nơi lắp đặt ắc quy là ở ngưỡng 20°C | |||||
Tự phóng điện @20℃ | 1 tháng còn 98% | 3 tháng còn 94% | 6 tháng còn 85% |
| |
Tiêu chuẩn chất lượng | TCVN 7916 : 2008, TCVN 7449 : 2004, IEC 60896-21&22 : 2004 | ||||
Xuất xứ | Made in Vietnam | Bảo hành: 12 - 36 tháng |
|
Mã hàng | MSK200 |
Dung lượng danh định | 2V-200Ah @ 10HR |
Dung lượng (5HR) | 170Ah (34A to 1.70V) |
Dung lượng (1HR) | 120Ah (120A to 1.60V) |
Dung lượng (1C) | 100Ah (200A to 1.60V) |
Kích thước (mm) | Dài (L) 170 x Rộng (W) 106 x Cao (H) 333, Tổng cao (TH) 338 (±3) |
Trọng lượng | 14 Kg (30.8 Lbs.) |
Thời gian bảo hành | 12 - 36 tháng |
Nội trở (I.R) @1Khz | < 0.8 mΩ |
Tuổi thọ thiết kế | 12-15 năm @20℃ (Eurobat) |
Vật liệu vỏ | ABS, UL94-HB |
Kiểu cọc bình | F18 Terminal - M8 Bolt |
Lực vặn ốc khuyến nghị (M8) | 12 N-m (122kgf-cm) |
Lực vặn ốc tối đa (M8) | 15 N-m (153kgf-cm) |
Dòng sạc tối đa | < 60A |
Dòng phóng tối đa (5s) | 1200A |
Điện áp sạc chu kỳ (CYCLE) | 2.33V ~ 2.36V (-5.0mV/°C/cell) |
Điện áp sạc duy trì (STANDBY) | 2.21V ~ 2.25V (-3.0mV/°C/cell) |
Nhiệt độ hoạt động (sạc) | -15°C ~ 40°C |
Nhiệt độ hoạt động (phóng) | -15°C ~ 50°C |
Nhiệt độ lưu trữ | -15°C ~ 40°C |
Nhiệt độ môi trường lý tưởng | 20°C |
Tự phóng điện (1 tháng @20℃) | Còn 98% |
Tự phóng điện (3 tháng @20℃) | Còn 94% |
Tự phóng điện (6 tháng @20℃) | Còn 85% |
Tiêu chuẩn chất lượng | TCVN 7916:2008, TCVN 7449:2004, IEC 60896-21&22:2004, ISO 45001:2018, ISO 14001:2015, ISO 9001:2015, ISO/IEC 17025:2005 |
Chứng nhận | UL MH16982, CE, Dun & Bradstreet |
Xuất xứ | Made in Vietnam |