Liên hệ để nhận báo giá
Bộ Lưu Điện CYBER Platinum+10K 10KVA là giải pháp cấp nguồn liên tục (UPS) mạnh mẽ và đáng tin cậy, được thiết kế để bảo vệ các thiết bị và hệ thống quan trọng khỏi sự cố mất điện và biến động nguồn. Với công suất thực 10KVA/10KW, sản phẩm này đảm bảo nguồn điện sạch, ổn định với dạng sóng sin chuẩn và thời gian chuyển mạch tức thời 0ms. Hiệu suất cao, khả năng kết nối song song, cùng giao diện màn hình LCD trực quan giúp việc quản lý và vận hành trở nên dễ dàng. Lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp, trung tâm dữ liệu, thiết bị y tế và các hệ thống yêu cầu nguồn điện liên tục, ổn định.
Cho đơn hàng từ 2.000.000₫
24 tháng tại trung tâm bảo hành
Trong vòng 7 ngày
1-3 ngày làm việc
Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn về sản phẩm phù hợp với nhu cầu của bạn.
Bộ Lưu Điện CYBER Platinum+10K 10KVA
Mã hàng: Platinum + 10K
Kích thước (WxDxH) (mm): 438x133x680 (3U)
Khối lượng (kg): 26
Thông số kỹ thuật
MODEL | Platinum + 10K | |
Công suất | 10KVA/10KW | |
NGÕ VÀO | ||
Điện áp danh định ngõ vào | 380/400/415VAC 3P + N + G hoặc 208/220/230/240VAC 1P + G | |
Tần số danh định ngõ vào | 50Hz/60Hz tự điều chỉnh | |
Ngưỡng điện áp ngõ vào | 190-478VAC | |
Ngưỡng tần số đầu vào | (45~55)/ (54~66) Hz | |
Hệ số công suất đầu vào | 0.99 | |
NGÕ RA | ||
Điện áp ngõ ra | 380/400/415VAC 3P + N + G hoặc 208/220/230/240VAC 1P + G | |
Công suất đầu ra (VA/Watt) | 10KVA/10KW | |
Độ biến thiên điện áp | ±1% | |
Tần số định mức đầu ra | 50Hz/60Hz | |
Dải tần số | ±0.05Hz | |
Độ méo hài THDv | ≤2% tải tuyển tính; ≤5% tải phi tuyến tính | |
Dạng sóng | Sóng sin chuẩn | |
Thời gian chuyển mạch | 0ms | |
Hệ số đỉnh | 3:1 | |
Bảo vệ quá tải | Chế độ Line | ![]() 100% -110%: chuyển sang Bypass sau 5 phút; 110% -130%: chuyển sang Bypass sau 1 phút; 130-150%: Chuyển sang Bypass sau 10s; >150%: Chuyển sang Bypass sau 2s |
Chế độ Battery | ![]() 100% -110%: chuyển sang Bypass sau 1 phút; 110% -130%: chuyển sang Bypass sau 10s; >= 130%: chuyển sang Bypass sau 2s | |
Chế độ Bypass | ![]() 130% -150%: cắt nguồn ngõ ra và cảnh báo liên tục sau 1 phút; >=150%: cắt nguồn ngõ ra và cảnh báo liên tục sau 1s | |
ẮC QUY | ||
Điện áp ắc quy | 240V | |
Loại ắc quy | Phụ thuộc vào ắc quy gắn ngoài | |
Số lượng ắc quy | ||
Thời gian nạp (đến 90%) | ||
Dòng sạc | 1-12A (Có thể điều chỉnh được) | |
HIỆU SUẤT | ||
Hiệu suất chế độ Inverter | 94% | |
Hiệu suất chế độ Batt | 92% | |
Hiệu suất chế độ chế độ ECO | 97% | |
CÁC CHỈ THỊ / CẢNH BÁO | ||
Màn hình | Màn hình màu LCD | |
Báo lỗi | Chế độ pin, pin yếu, quá tải, lỗi, vv | |
CỔNG GIAO TIẾP | ||
RS232 | Có | |
HID Compliant USB Port | Tùy chọn | |
Cắt nguồn khẩn EPO | Có | |
Khe cắm SNMP | Có | |
QUẢN LÝ | ||
Kết nối song song | Hỗ trợ kết nối song song lên đến 4 khối thiết bị | |
Tự động nạp điện | Có | |
Tự động khởi động | Có | |
Công tắc bảo dưỡng | Có | |
Phần mềm quản lý nguồn | Có | |
VẬT LÝ | ||
Kích thước (WxDxH)mm | 438x133x680 (3U) | |
Khối lượng (kg) | 26 | |
MÔI TRƯỜNG | ||
Độ ẩm hoạt động | 0-90% không đọng nước | |
Nhiệt độ hoạt động | 0-40°C | |
Độ Ồn | <60dB |
Mã hàng | Platinum + 10K |
Kích thước (WxDxH) | 438x133x680 (3U) |
Khối lượng | 26 kg |
Công suất | 10KVA/10KW |
NGÕ VÀO Điện áp danh định ngõ vào | 380/400/415VAC 3P + N + G hoặc 208/220/230/240VAC 1P + G |
NGÕ VÀO Tần số danh định ngõ vào | 50Hz/60Hz tự điều chỉnh |
NGÕ VÀO Ngưỡng điện áp ngõ vào | 190-478VAC |
NGÕ VÀO Ngưỡng tần số đầu vào | (45~55)/ (54~66) Hz |
NGÕ VÀO Hệ số công suất đầu vào | 0.99 |
NGÕ RA Điện áp ngõ ra | 380/400/415VAC 3P + N + G hoặc 208/220/230/240VAC 1P + G |
NGÕ RA Công suất đầu ra (VA/Watt) | 10KVA/10KW |
NGÕ RA Độ biến thiên điện áp | ±1% |
NGÕ RA Tần số định mức đầu ra | 50Hz/60Hz |
NGÕ RA Dải tần số | ±0.05Hz |
NGÕ RA Độ méo hài THDv | ≤2% tải tuyển tính; ≤5% tải phi tuyến tính |
NGÕ RA Dạng sóng | Sóng sin chuẩn |
NGÕ RA Thời gian chuyển mạch | 0ms |
NGÕ RA Hệ số đỉnh | 3:1 |
Bảo vệ quá tải (Chế độ Line) | 100% -110%: chuyển sang Bypass sau 5 phút; 110% -130%: chuyển sang Bypass sau 1 phút; 130-150%: Chuyển sang Bypass sau 10s; >150%: Chuyển sang Bypass sau 2s |
Bảo vệ quá tải (Chế độ Battery) | 100% -110%: chuyển sang Bypass sau 1 phút; 110% -130%: chuyển sang Bypass sau 10s; >= 130%: chuyển sang Bypass sau 2s |
Bảo vệ quá tải (Chế độ Bypass) | 130% -150%: cắt nguồn ngõ ra và cảnh báo liên tục sau 1 phút; >=150%: cắt nguồn ngõ ra và cảnh báo liên tục sau 1s |
ẮC QUY Điện áp ắc quy | 240V |
ẮC QUY Loại ắc quy | Phụ thuộc vào ắc quy gắn ngoài |
ẮC QUY Dòng sạc | 1-12A (Có thể điều chỉnh được) |
HIỆU SUẤT Hiệu suất chế độ Inverter | 94% |
HIỆU SUẤT Hiệu suất chế độ Batt | 92% |
HIỆU SUẤT Hiệu suất chế độ chế độ ECO | 97% |
CÁC CHỈ THỊ / CẢNH BÁO Màn hình | Màn hình màu LCD |
CÁC CHỈ THỊ / CẢNH BÁO Báo lỗi | Chế độ pin, pin yếu, quá tải, lỗi, vv |
CỔNG GIAO TIẾP RS232 | Có |
CỔNG GIAO TIẾP HID Compliant USB Port | Tùy chọn |
CỔNG GIAO TIẾP Cắt nguồn khẩn EPO | Có |
CỔNG GIAO TIẾP Khe cắm SNMP | Có |
QUẢN LÝ Kết nối song song | Hỗ trợ kết nối song song lên đến 4 khối thiết bị |
QUẢN LÝ Tự động nạp điện | Có |
QUẢN LÝ Tự động khởi động | Có |
QUẢN LÝ Công tắc bảo dưỡng | Có |
QUẢN LÝ Phần mềm quản lý nguồn | Có |
VẬT LÝ Kích thước (WxDxH)mm | 438x133x680 (3U) |
VẬT LÝ Khối lượng (kg) | 26 |
MÔI TRƯỜNG Độ ẩm hoạt động | 0-90% không đọng nước |
MÔI TRƯỜNG Nhiệt độ hoạt động | 0-40°C |
MÔI TRƯỜNG Độ Ồn | <60dB |