Liên hệ để nhận báo giá
Bộ Lưu Điện CYBER Platinum+12.5K 12.5KVA (3P/3P, 3P/1P, 1P/1P) cung cấp nguồn điện liên tục, ổn định cho các ứng dụng công nghiệp và thiết bị quan trọng.
Cho đơn hàng từ 2.000.000₫
24 tháng tại trung tâm bảo hành
Trong vòng 7 ngày
1-3 ngày làm việc
Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn về sản phẩm phù hợp với nhu cầu của bạn.
Bộ Lưu Điện CYBER Platinum+12.5K 12.5KVA (3P/3P, 3P/1P,1P/1P)
Mã hàng: Platinum+12.5K
Kích thước(WxDxH) (mm): 438x133x680 (3U)
Khối lượng (kg): 28
Thông số kỹ thuật
MODEL | Platinum+12.5K | |
Công suất | 12.5KVA/ 12.5KW | |
NGÕ VÀO | ||
Điện áp danh định ngõ vào | 380/400/415VAC 3P + N + G hoặc 208/220/230/240VAC 1P + G | |
Tần số danh định ngõ vào | 50Hz/60Hz tự điều chỉnh | |
Ngưỡng điện áp ngõ vào | 190-478VAC | |
Ngưỡng tần số đầu vào | (45~55)/ (54~66) Hz | |
Hệ số công suất đầu vào | 0.99 | |
NGÕ RA | ||
Điện áp ngõ ra | 380/400/415VAC 3P + N + G hoặc 208/220/230/240VAC 1P + G | |
Công suất đầu ra (VA/Watt) | 12.5KVA/ 12.5KW | |
Độ biến thiên điện áp | ±1% | |
Tần số định mức đầu ra | 50Hz/60Hz | |
Dải tần số | ±0.05Hz | |
Độ méo hài THDv | ≤2% tải tuyển tính; ≤5% tải phi tuyến tính | |
Dạng sóng | Sóng sin chuẩn | |
Thời gian chuyển mạch | 0ms | |
Hệ số đỉnh | 3:1 | |
Bảo vệ quá tải | Chế độ Line | 100% - 110%: chuyển sang Bypass sau 5 phút; 110% - 130%: chuyển sang Bypass sau 1 phút; 130-150%: Chuyển sang Bypass sau 10s; >150%: Chuyển sang Bypass sau 2s |
Chế độ Battery | 100% -110%: chuyển sang Bypass sau 1 phút; 110% -130%: chuyển sang Bypass sau 10s; >= 130%: chuyển sang Bypass sau 2s | |
Chế độ Bypass | 130% -150%: cắt nguồn ngõ ra và cảnh báo liên tục sau 1 phút; >=150%: cắt nguồn ngõ ra và cảnh báo liên tục sau 1s | |
ẮC QUY | ||
Số lượng ắc quy | 32 - 40 chiếc (Có thể chỉnh số lượng) | |
Loại ắc quy | Phụ thuộc vào ắc quy gắn ngoài | |
Số lượng ắc quy | ||
Thời gian nạp (đến 90%) | ||
Dòng sạc | 1-12A (Có thể điều chỉnh được) | |
HIỆU SUẤT | ||
Hiệu suất chế độ Inverter | 94% | |
Hiệu suất chế độ Batt | 92% | |
Hiệu suất chế độ chế độ ECO | 97% | |
CÁC CHỈ THỊ / CẢNH BÁO | ||
Màn hình | Màn hình màu LCD | |
Báo lỗi | Chế độ pin, pin yếu, quá tải, lỗi, vv | |
CỔNG GIAO TIẾP | ||
RS232 | Có | |
HID Compliant USB Port | Có | |
Cắt nguồn khẩn EPO | Có | |
Khe cắm SNMP | Tùy chọn | |
QUẢN LÝ | ||
Kết nối song song | Hỗ trợ kết nối song song lên đến 4 khối thiết bị | |
Tự động nạp điện | Có | |
Tự động khởi động | Có | |
Công tắc bảo dưỡng | Có | |
Phần mềm quản lý nguồn | Có | |
VẬT LÝ | ||
Kích thước (WxDxH)mm | 438x133x680 (3U) | |
Khối lượng (kg) | 28 | |
MÔI TRƯỜNG | ||
Độ ẩm hoạt động | 0-90% không đọng nước | |
Nhiệt độ hoạt động | 0-40°C | |
Độ Ồn | <60dB |
Model | Platinum+12.5K |
Công suất định danh | 12.5KVA/ 12.5KW |
Điện áp danh định ngõ vào | 380/400/415VAC 3P + N + G hoặc 208/220/230/240VAC 1P + G |
Tần số danh định ngõ vào | 50Hz/60Hz tự điều chỉnh |
Ngưỡng điện áp ngõ vào | 190-478VAC |
Ngưỡng tần số đầu vào | (45~55)/ (54~66) Hz |
Hệ số công suất đầu vào | 0.99 |
Điện áp ngõ ra | 380/400/415VAC 3P + N + G hoặc 208/220/230/240VAC 1P + G |
Công suất đầu ra (VA/Watt) | 12.5KVA/ 12.5KW |
Độ biến thiên điện áp | ±1% |
Tần số định mức đầu ra | 50Hz/60Hz |
Dải tần số | ±0.05Hz |
Độ méo hài THDv | ≤2% tải tuyến tính; ≤5% tải phi tuyến tính |
Dạng sóng | Sóng sin chuẩn |
Thời gian chuyển mạch | 0ms |
Hệ số đỉnh | 3:1 |
Bảo vệ quá tải (Chế độ Line) | 100-110%: Bypass sau 5p; 110-130%: Bypass sau 1p; 130-150%: Bypass sau 10s; >150%: Bypass sau 2s |
Bảo vệ quá tải (Chế độ Battery) | 100-110%: Bypass sau 1p; 110-130%: Bypass sau 10s; >= 130%: Bypass sau 2s |
Bảo vệ quá tải (Chế độ Bypass) | 130-150%: Cắt nguồn, cảnh báo liên tục sau 1p; >=150%: Cắt nguồn, cảnh báo liên tục sau 1s |
Số lượng ắc quy | 32 - 40 chiếc (Có thể chỉnh) |
Loại ắc quy | Phụ thuộc vào ắc quy gắn ngoài |
Dòng sạc | 1-12A (Có thể điều chỉnh) |
Hiệu suất chế độ Inverter | 94% |
Hiệu suất chế độ Battery | 92% |
Hiệu suất chế độ ECO | 97% |
Màn hình hiển thị | Màn hình màu LCD |
Báo lỗi | Chế độ pin, pin yếu, quá tải, lỗi, v.v. |
Cổng giao tiếp RS232 | Có |
Cổng HID Compliant USB | Có |
Cắt nguồn khẩn cấp EPO | Có |
Khe cắm SNMP | Tùy chọn |
Kết nối song song | Hỗ trợ lên đến 4 khối thiết bị |
Tự động nạp điện | Có |
Tự động khởi động | Có |
Công tắc bảo dưỡng | Có |
Phần mềm quản lý nguồn | Có |
Kích thước (WxDxH) | 438x133x680 mm (3U) |
Khối lượng | 28 kg |
Độ ẩm hoạt động | 0-90% không đọng nước |
Nhiệt độ hoạt động | 0-40°C |
Độ ồn | <60dB |