Liên hệ để nhận báo giá
Bộ Lưu Điện CYBER Platinum+20K 20KVA/20KW là giải pháp cấp nguồn liên tục, mạnh mẽ và đáng tin cậy, lý tưởng cho các hệ thống yêu cầu công suất lớn và bảo vệ nguồn điện tối ưu với hiệu suất cao và sóng sin chuẩn.
Cho đơn hàng từ 2.000.000₫
24 tháng tại trung tâm bảo hành
Trong vòng 7 ngày
1-3 ngày làm việc
Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn về sản phẩm phù hợp với nhu cầu của bạn.
Bộ Lưu Điện CYBER Platinum+20K 20KVA
Mã hàng: Platinum+20K
Kích thước (WxDxH) mm: 438x133x680 (3U)
Khối lượng (kg): 28
Thông số kỹ thuật
MODEL | Platinum+20K | |
Công suất | 20KVA/ 20KW | |
NGÕ VÀO | ||
Điện áp danh định ngõ vào | 380/400/415VAC 3P + N + G hoặc 208/220/230/240VAC 1P + G | |
Tần số danh định ngõ vào | 50Hz/60Hz tự điều chỉnh | |
Ngưỡng điện áp ngõ vào | 190-478VAC | |
Ngưỡng tần số đầu vào | (45~55)/ (54~66) Hz | |
Hệ số công suất đầu vào | 0.99 | |
NGÕ RA | ||
Điện áp ngõ ra | 380/400/415VAC 3P + N + G hoặc 208/220/230/240VAC 1P + G | |
Công suất đầu ra (VA/Watt) | 20KVA/ 20KW | |
Độ biến thiên điện áp | ±1% | |
Tần số định mức đầu ra | 50Hz/60Hz | |
Dải tần số | ±0.05Hz | |
Độ méo hài THDv | ≤2% tải tuyển tính; ≤5% tải phi tuyến tính | |
Dạng sóng | Sóng sin chuẩn | |
Thời gian chuyển mạch | 0ms | |
Hệ số đỉnh | 3:1 | |
Bảo vệ quá tải | Chế độ Line | 100% -110%: Chuyển sang Bypass sau 5 phút; 110% -130%: chuyển sang Bypass sau 1 phút; 130-150%: Chuyển sang Bypass sau 10s; >150%: Chuyển sang Bypass sau 2s |
Chế độ Battery | 100% -110%: chuyển sang Bypass sau 1 phút; 110% -130%: chuyển sang Bypass sau 10s; >= 130%: chuyển sang Bypass sau 2s | |
Chế độ Bypass | 130% -150%: cắt nguồn ngõ ra và cảnh báo liên tục sau 1 phút; >=150%: cắt nguồn ngõ ra và cảnh báo liên tục sau 1s | |
ẮC QUY | ||
Số lượng ắc quy | 32 - 40 chiếc (Có thể chỉnh số lượng) | |
Loại ắc quy | Phụ thuộc vào ắc quy gắn ngoài | |
Số lượng ắc quy | ||
Thời gian nạp (đến 90%) | ||
Dòng sạc | 1-12A (Có thể điều chỉnh được) | |
HIỆU SUẤT | ||
Hiệu suất chế độ Inverter | 94% | |
Hiệu suất chế độ Batt | 92% | |
Hiệu suất chế độ chế độ ECO | 97% | |
CÁC CHỈ THỊ / CẢNH BÁO | ||
Màn hình | Màn hình màu LCD | |
Báo lỗi | Chế độ pin, pin yếu, quá tải, lỗi, vv | |
CỔNG GIAO TIẾP | ||
RS232 | Có | |
HID Compliant USB Port | Tùy chọn | |
Cắt nguồn khẩn EPO | Có | |
Khe cắm SNMP | Có | |
QUẢN LÝ | ||
Kết nối song song | Hỗ trợ kết nối song song lên đến 4 khối thiết bị | |
Tự động nạp điện | Có | |
Tự động khởi động | Có | |
Công tắc bảo dưỡng | Có | |
Phần mềm quản lý nguồn | Có | |
VẬT LÝ | ||
Kích thước (WxDxH) mm | 438x133x680 (3U) | |
Khối lượng (kg) | 28 | |
MÔI TRƯỜNG | ||
Độ ẩm hoạt động | 0-90% không đọng nước | |
Nhiệt độ hoạt động | 0-40°C | |
Độ Ồn | <60dB |
Model | Platinum+20K |
Công suất (VA/Watt) | 20KVA/ 20KW |
Điện áp danh định ngõ vào | 380/400/415VAC 3P + N + G hoặc 208/220/230/240VAC 1P + G |
Tần số danh định ngõ vào | 50Hz/60Hz tự điều chỉnh |
Ngưỡng điện áp ngõ vào | 190-478VAC |
Ngưỡng tần số đầu vào | (45~55)/ (54~66) Hz |
Hệ số công suất đầu vào | 0.99 |
Điện áp ngõ ra | 380/400/415VAC 3P + N + G hoặc 208/220/230/240VAC 1P + G |
Độ biến thiên điện áp | ±1% |
Tần số định mức đầu ra | 50Hz/60Hz |
Dải tần số | ±0.05Hz |
Độ méo hài THDv | ≤2% tải tuyến tính; ≤5% tải phi tuyến tính |
Dạng sóng | Sóng sin chuẩn |
Thời gian chuyển mạch | 0ms |
Hệ số đỉnh | 3:1 |
Bảo vệ quá tải (Chế độ Line) | 100%-110%: Bypass sau 5p; 110%-130%: Bypass sau 1p; 130-150%: Bypass sau 10s; >150%: Bypass sau 2s |
Bảo vệ quá tải (Chế độ Battery) | 100%-110%: Bypass sau 1p; 110%-130%: Bypass sau 10s; >=130%: Bypass sau 2s |
Bảo vệ quá tải (Chế độ Bypass) | 130%-150%: Cắt nguồn/cảnh báo sau 1p; >=150%: Cắt nguồn/cảnh báo sau 1s |
Số lượng ắc quy | 32 - 40 chiếc (Có thể điều chỉnh) |
Loại ắc quy | Phụ thuộc vào ắc quy gắn ngoài |
Dòng sạc | 1-12A (Có thể điều chỉnh được) |
Hiệu suất chế độ Inverter | 94% |
Hiệu suất chế độ Battery | 92% |
Hiệu suất chế độ ECO | 97% |
Màn hình | Màn hình màu LCD |
Báo lỗi | Chế độ pin, pin yếu, quá tải, lỗi, v.v. |
Cổng giao tiếp RS232 | Có |
Cổng HID Compliant USB | Tùy chọn |
Cắt nguồn khẩn EPO | Có |
Khe cắm SNMP | Có |
Kết nối song song | Hỗ trợ kết nối song song lên đến 4 khối thiết bị |
Tự động nạp điện | Có |
Tự động khởi động | Có |
Công tắc bảo dưỡng | Có |
Phần mềm quản lý nguồn | Có |
Kích thước (WxDxH) | 438x133x680 mm (3U) |
Khối lượng | 28 kg |
Độ ẩm hoạt động | 0-90% không đọng nước |
Nhiệt độ hoạt động | 0-40°C |
Độ ồn | <60dB |