Liên hệ để nhận báo giá
Bộ Lưu Điện CYBER Platinum+30K 30KVA/30KW là một hệ thống nguồn điện liên tục (UPS) hiệu suất cao, lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu nguồn điện ổn định và đáng tin cậy. Sản phẩm này cung cấp nguồn điện sạch và bảo vệ thiết bị điện tử khỏi các sự cố điện.
Cho đơn hàng từ 2.000.000₫
24 tháng tại trung tâm bảo hành
Trong vòng 7 ngày
1-3 ngày làm việc
Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn về sản phẩm phù hợp với nhu cầu của bạn.
Bộ Lưu Điện CYBER Platinum+30K 30KVA
Mã hàng: Platinum+30K
Kích thước (WxDxH) mm: 438x176x797 (4U)
Khối lượng (kg): 40
Thông số kỹ thuật sản phẩm
MODEL | Platinum+30K | |
Công suất | 30KVA/ 30KW | |
NGÕ VÀO | ||
Điện áp danh định ngõ vào | 380/400/415VAC 3P + N + G hoặc 208/220/230/240VAC 1P + G | |
Tần số danh định ngõ vào | 50Hz/60Hz tự điều chỉnh | |
Ngưỡng điện áp ngõ vào | 190-478VAC | |
Ngưỡng tần số đầu vào | (45~55)/ (54~66) Hz | |
Hệ số công suất đầu vào | 0.99 | |
NGÕ RA | ||
Điện áp ngõ ra | 380/400/415VAC 3P + N + G hoặc 208/220/230/240VAC 1P + G | |
Công suất đầu ra (VA/Watt) | 30KVA/ 30KW | |
Độ biến thiên điện áp | ±1% | |
Tần số định mức đầu ra | 50Hz/60Hz | |
Dải tần số | ±0.05Hz | |
Độ méo hài THDv | ≤2% tải tuyển tính; ≤5% tải phi tuyến tính | |
Dạng sóng | Sóng sin chuẩn | |
Thời gian chuyển mạch | 0ms | |
Hệ số đỉnh | 3:1 | |
Bảo vệ quá tải | Chế độ Line | 100% -110%: chuyển sang Bypass sau 5 phút; 110% -130%: chuyển sang Bypass sau 1 phút; 130-150%: Chuyển sang Bypass sau 10s; >150%: Chuyển sang Bypass sau 2s |
Chế độ Battery | 100% -110%: chuyển sang Bypass sau 1 phút; 110% -130%: chuyển sang Bypass sau 10s; >= 130%: chuyển sang Bypass sau 2s | |
Chế độ Bypass | 130% -150%: cắt nguồn ngõ ra và cảnh báo liên tục sau 1 phút; >=150%: cắt nguồn ngõ ra và cảnh báo liên tục sau 1s | |
ẮC QUY | ||
Số lượng ắc quy | 32 - 40 chiếc (Có thể chỉnh số lượng) | |
Loại ắc quy | Phụ thuộc vào ắc quy gắn ngoài | |
Số lượng ắc quy | ||
Thời gian nạp (đến 90%) | ||
Dòng sạc | 1-16A (Có thể điều chỉnh được) | |
HIỆU SUẤT | ||
Hiệu suất chế độ Inverter | 94% | |
Hiệu suất chế độ Batt | 92% | |
Hiệu suất chế độ chế độ ECO | 97% | |
CÁC CHỈ THỊ / CẢNH BÁO | ||
Màn hình | Màn hình màu LCD | |
Báo lỗi | Chế độ pin, pin yếu, quá tải, lỗi, v.v. | |
CỔNG GIAO TIẾP | ||
RS232 | Có | |
HID Compliant USB Port | Tùy chọn | |
Cắt nguồn khẩn EPO | Có | |
Khe cắm SNMP | Có | |
QUẢN LÝ | ||
Kết nối song song | Hỗ trợ kết nối song song lên đến 4 khối thiết bị | |
Tự động nạp điện | Có | |
Tự động khởi động | Có | |
Công tắc bảo dưỡng | Có | |
Phần mềm quản lý nguồn | Có | |
VẬT LÝ | ||
Kích thước (WxDxH)mm | 438x176x797 (4U) | |
Khối lượng (kg) | 40 | |
MÔI TRƯỜNG | ||
Độ ẩm hoạt động | 0-90% không đọng nước | |
Nhiệt độ hoạt động | 0-40°C | |
Độ Ồn | <65dB |
Model | Platinum+30K |
Kích thước (WxDxH) | 438x176x797 mm (4U) |
Khối lượng | 40 kg |
Công suất (VA/Watt) | 30KVA/ 30KW |
Điện áp danh định ngõ vào | 380/400/415VAC 3P + N + G hoặc 208/220/230/240VAC 1P + G |
Tần số danh định ngõ vào | 50Hz/60Hz tự điều chỉnh |
Ngưỡng điện áp ngõ vào | 190-478VAC |
Ngưỡng tần số đầu vào | (45~55)/ (54~66) Hz |
Hệ số công suất đầu vào | 0.99 |
Điện áp ngõ ra | 380/400/415VAC 3P + N + G hoặc 208/220/230/240VAC 1P + G |
Độ biến thiên điện áp ngõ ra | ±1% |
Tần số định mức đầu ra | 50Hz/60Hz |
Dải tần số | ±0.05Hz |
Độ méo hài THDv | ≤2% tải tuyến tính; ≤5% tải phi tuyến tính |
Dạng sóng | Sóng sin chuẩn |
Thời gian chuyển mạch | 0ms |
Hệ số đỉnh | 3:1 |
Bảo vệ quá tải (Chế độ Line) | 100%-110%: chuyển sang Bypass sau 5 phút; 110%-130%: chuyển sang Bypass sau 1 phút; 130-150%: Chuyển sang Bypass sau 10s; >150%: Chuyển sang Bypass sau 2s |
Bảo vệ quá tải (Chế độ Battery) | 100%-110%: chuyển sang Bypass sau 1 phút; 110%-130%: chuyển sang Bypass sau 10s; >=130%: chuyển sang Bypass sau 2s |
Bảo vệ quá tải (Chế độ Bypass) | 130%-150%: cắt nguồn ngõ ra và cảnh báo liên tục sau 1 phút; >=150%: cắt nguồn ngõ ra và cảnh báo liên tục sau 1s |
Số lượng ắc quy | 32 - 40 chiếc (Có thể điều chỉnh) |
Loại ắc quy | Phụ thuộc vào ắc quy gắn ngoài |
Dòng sạc | 1-16A (Có thể điều chỉnh được) |
Hiệu suất chế độ Inverter | 94% |
Hiệu suất chế độ Battery | 92% |
Hiệu suất chế độ ECO | 97% |
Màn hình | Màn hình màu LCD |
Báo lỗi | Chế độ pin, pin yếu, quá tải, lỗi, v.v. |
Cổng giao tiếp RS232 | Có |
Cổng giao tiếp HID Compliant USB | Tùy chọn |
Cắt nguồn khẩn EPO | Có |
Khe cắm SNMP | Có |
Kết nối song song | Hỗ trợ kết nối song song lên đến 4 khối thiết bị |
Tự động nạp điện | Có |
Tự động khởi động | Có |
Công tắc bảo dưỡng | Có |
Phần mềm quản lý nguồn | Có |
Độ ẩm hoạt động | 0-90% không đọng nước |
Nhiệt độ hoạt động | 0-40°C |
Độ Ồn | <65dB |