Liên hệ để nhận báo giá
Bộ Lưu Điện UPS Online HYUNDAI HD 40K3 (40KVA/36KW) là giải pháp nguồn điện liên tục, ổn định và hiệu quả cho các hệ thống sản xuất, dây chuyền công nghiệp, và tự động hóa. Sản phẩm mang lại sự an toàn và hiệu suất xử lý tối ưu.
Cho đơn hàng từ 2.000.000₫
24 tháng tại trung tâm bảo hành
Trong vòng 7 ngày
1-3 ngày làm việc
Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn về sản phẩm phù hợp với nhu cầu của bạn.
Bộ Lưu Điện UPS Online HYUNDAI HD 40K3 (40KVA/36KW)
Mã hàng: HD 40K3
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao) (mm): 400 x 800 x 1100
Trọng lượng tịnh (kg): 260
ỨNG DỤNG:
Giải pháp cho hệ thống sản xuất, dây chuyền sản xuất công nghiệp, tự động hóa, giải pháp nguồn điện an toàn, hiệu quả xử lý.
Thông số kỹ thuật
NGUỒN VÀO | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Điện áp danh định | 380VAC / 400VAC / 415VAC | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Ngưỡng điện áp | ± 25% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tần số liên tục | 50/60Hz ± 5Hz | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hệ số công suất | >= 95% (với mạch lọc) | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Ngưỡng điện áp Bypass | ± 20% (Có thể thiết lập) | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Số pha | 3 Pha, (4 dây, dây tiếp đất) | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tần số danh định | 50Hz ± 10% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Ngưỡng điện áp ECO | ± 10% (Có thể thiết lập) | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
NGUỒN RA | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Công suất | 40KVA/ 36KW | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Điện áp | 380VAC / 400VAC / 415VAC | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Ổn định điện áp | ± 1% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Số pha | 3 Pha, 4 dây | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Dạng sóng | Sóng Sin chuẩn | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tần số | Đồng bộ với điện lưới ở chế độ có điện lưới; 50/60Hz ± 0.1% ở chế độ ắc quy | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hệ số công suất | 0.9 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Độ méo hài |
|
Mã hàng | HD 40K3 |
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao) | 400 x 800 x 1100 mm |
Trọng lượng tịnh | 260 kg |
Nguồn Vào - Điện áp danh định | 380VAC / 400VAC / 415VAC |
Nguồn Vào - Ngưỡng điện áp | ± 25% |
Nguồn Vào - Tần số liên tục | 50/60Hz ± 5Hz |
Nguồn Vào - Hệ số công suất | >= 95% (với mạch lọc) |
Nguồn Vào - Ngưỡng điện áp Bypass | ± 20% (Có thể thiết lập) |
Nguồn Vào - Số pha | 3 Pha, (4 dây, dây tiếp đất) |
Nguồn Vào - Tần số danh định | 50Hz ± 10% |
Nguồn Vào - Ngưỡng điện áp ECO | ± 10% (Có thể thiết lập) |
Nguồn Ra - Công suất | 40KVA/ 36KW |
Nguồn Ra - Điện áp | 380VAC / 400VAC / 415VAC |
Nguồn Ra - Ổn định điện áp | ± 1% |
Nguồn Ra - Số pha | 3 Pha, 4 dây |
Nguồn Ra - Dạng sóng | Sóng Sin chuẩn |
Nguồn Ra - Tần số | Đồng bộ với điện lưới ở chế độ có điện lưới; 50/60Hz ± 0.1% ở chế độ ắc quy |
Nguồn Ra - Hệ số công suất | 0.9 |
Nguồn Ra - Độ méo hài - Khả năng chịu quá tải | 125% trong 1 phút, 150% trong 1 giây, 200% ở chế độ bypass. |
Nguồn Ra - Độ méo hài - Tỉ lệ méo đỉnh | Sin chuẩn, tải tuyến tính < 3%, tải phi tuyến tính < 5% |
Nguồn Ra - Độ méo hài - Hệ số Crest | 3:1 |
Nguồn Ra - Độ méo hài - Phạm vi điều chỉnh điện áp ngõ ra ở chế độ Inverter | ±5V |
Nguồn Ra - Độ méo hài - Thời gian chuyển mạch | Chế độ AC sang chế độ ắc quy: 0ms Chế độ Inverter sang chế độ Bypass: 0ms Chế độ Inverter sang chế độ ECO: 5-10ms |
Nguồn Ra - Khả năng chịu quá tải | 105%: chạy trong thời gian dài; 105% - 110%: chạy trong 1h; 110% - 125%: chạy trong 10 phút; 125% - 150%: chạy trong 1 phút; 150% - 200%: chạy trong 200ms; >200%: chạy trong 100ms; |
Ắc Quy - Điện áp DC | 12V x số lượng ắc quy được thiết lập (có thể cài đặt qua màn hình LCD) |
Ắc Quy - Loại ắc quy | Ắc quy chì, kín khí không cần bảo dưỡng |
Ắc Quy - Số lượng ắc quy | 28 – 32 chiếc (có thể thiết lập được) |
Ắc Quy - Dòng sạc | Mặc định 10A (Có thể thiết lập được). |
Ắc Quy - Chế độ sạc | Sạc 3 giai đoạn, tự động chuyển đổi chế độ sạc cân bằng và sạc thả nổi. |
Ắc Quy - Hiển thị tình trạng sạc | Hiển thị thời gian dự phòng ắc quy, thời gian, thời gian duy trì còn lại của ắc quy |
Giao Tiếp - Cổng giao tiếp | RS232 (Tùy chọn SNMP) |
Giao Tiếp - Thời gian chuyển mạch | 10 mili giây |
Giao Tiếp - Báo hiệu | Báo động khi gặp bất kỳ lỗi nào |
Giao Tiếp - LCD hiển thị | Có |
Môi Trường Hoạt Động - Nhiệt độ môi trường | 0 - 40°C |
Môi Trường Hoạt Động - Độ ẩm môi trường | 0 - 95% (Không đọng nước) |
Hệ Thống - Hiệu suất | Chế độ điện lưới: >=93%; Chế độ ECO: >=93% |
Hệ Thống - Số lượng UPS tối đa có thể kết nối song song | 6 |
Hệ Thống - Cổng giao tiếp | RS232 / RS485 / Dry Contact (tiêu chuẩn) / SNMP (tuỳ chọn) |
Hệ Thống - Độ ồn khi máy hoạt động | 55dB |
Hệ Thống - Chế độ bảo vệ | - Bảo vệ nguồn vào: quá áp, lỗi tần số, lỗi pha. - Bảo vệ nguồn ra: ngắn mạch, hệ số công suất thấp. - Bảo vệ ắc quy: chế độ xả, chế độ sạc. - Bảo vệ quá nhiệt. |
Hệ Thống - Chế độ tiết kiệm | 98% |
Hệ Thống - Cấp bảo vệ | IP 20 |
Hệ Thống - EMI | EN62040-2 |
Hệ Thống - EMS | IEC61000-4-2 (ESD) IEC61000-4-3 (RS) IEC61000-4-4 (EFT) IEC61000-4-5 (surge) |