Liên hệ để nhận báo giá
Bộ Lưu Điện UPS Vertiv Liebert GXT5 On-Line 6kVA là giải pháp cấp nguồn liên tục, bảo vệ thiết bị hiệu quả với công suất thực 6kW và sóng sin chuẩn, lý tưởng cho các hệ thống yêu cầu độ ổn định cao.
Cho đơn hàng từ 2.000.000₫
24 tháng tại trung tâm bảo hành
Trong vòng 7 ngày
1-3 ngày làm việc
Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn về sản phẩm phù hợp với nhu cầu của bạn.
BỘ LƯU ĐIỆN VERTIV LIEBERT GXT5 ON-LINE 6KVA
Thông số kỹ thuật | |||||||||||||||||||||
Mã hàng | GXT5 On-Line | ||||||||||||||||||||
Công suất | 6kVA/6kW | ||||||||||||||||||||
Hệ số công suất | 1 | ||||||||||||||||||||
Kích thước rxdxc, đơn vị(mm) | 430x630x217 | ||||||||||||||||||||
Trọng lượng, đơn vị(kg) | 70,8 | ||||||||||||||||||||
Bảo hành | 3 năm | ||||||||||||||||||||
Thông số đầu vào ac | |||||||||||||||||||||
Điện áp sử dụng | 200/208/220/230/240VAC | ||||||||||||||||||||
Điện áp mặc định | 230VAC | ||||||||||||||||||||
Điện áp tối đa | 288VAC | ||||||||||||||||||||
Điện áp hoạt động không dùng pin | 176 to 288 vac (100 to 176 vac giảm sức mạnh chịu tải) | ||||||||||||||||||||
Tần số hoạt động | 50hz/60hz | ||||||||||||||||||||
Tần số giới hạn | 40hz tới 70hz | ||||||||||||||||||||
Thông số nguồn ra ac | |||||||||||||||||||||
Điện áp | 230VAC | ||||||||||||||||||||
Tần số | 60hz (mặc định 50hz) | ||||||||||||||||||||
Dạng sóng | Sin thuần khiết | ||||||||||||||||||||
Hiệu xuất chuyển đổi dòng ac | 94% | ||||||||||||||||||||
Khả năng chịu tải | >=150% thời gian ngắt là 200ms 125% - 150% thời gian ngắt là 60s 105%-125% thời gian ngắt là 5minutes
|
Mã hàng | GXT5 On-Line |
Công suất | 6kVA/6kW |
Hệ số công suất | 1 |
Kích thước (RxDxC) | 430x630x217 mm |
Trọng lượng | 70,8 kg |
Bảo hành | 3 năm |
Điện áp đầu vào | 200/208/220/230/240VAC (mặc định 230VAC) |
Điện áp tối đa đầu vào | 288VAC |
Phạm vi điện áp hoạt động không pin | 176-288VAC (giảm công suất chịu tải ở 100-176VAC) |
Tần số đầu vào | 50Hz/60Hz (giới hạn 40Hz-70Hz) |
Điện áp đầu ra | 230VAC |
Tần số đầu ra | 60Hz (mặc định 50Hz) |
Dạng sóng đầu ra | Sin thuần khiết |
Hiệu suất chuyển đổi AC | 94% |
Khả năng chịu tải | >=150% (ngắt 200ms), 125-150% (ngắt 60s), 105-125% (ngắt 5 phút) |
Dòng sạc pin | Mặc định 2.25A, tối đa 5A |
Loại pin | 12V x 9Ah |
Số lượng pin | 16 bình |
Thời gian chạy đầy tải | 5.5 phút |
Thời gian chạy nửa tải | 14.5 phút |
Giới hạn trên Bypass | +10%, +15%, +20% (mặc định +10%) |
Giới hạn dưới Bypass | -10%, -15%, -20% (mặc định -15%) |
Điều kiện ngắt Bypass | Tần số nguồn đầu vào ngoài giới hạn cho phép |