Liên hệ để nhận báo giá
Ắc quy kín khí (VRLA AGM) LONG 12V-130Ah, mã KPH130-12N, là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu nguồn điện ổn định và bền bỉ, với hiệu suất cao và tuổi thọ thiết kế lên đến 12 năm.
Cho đơn hàng từ 2.000.000₫
24 tháng tại trung tâm bảo hành
Trong vòng 7 ngày
1-3 ngày làm việc
Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn về sản phẩm phù hợp với nhu cầu của bạn.
ẮC QUY KÍN KHÍ (VRLA AGM) LONG 12V-130Ah, KPH130-12N
Mã hàng: KPH130-12N
Dung lượng: 12V-130Ah
Kích thước (mm): Dài (L) 352 x Rộng (W) 170 x Cao (H) 273 x Tổng cao (TH) 278 (+2,-1)
Trọng lượng: 43.0 Kg
Thời gian bảo hành: 12 tháng
PhysicalSpecification
KPH130-12N | 12V-130Ah | 10HR | 6 Cells | ||
Dung lượng danh định | 10 Hour Rate | 13A to 10.80V | 130Ah |
5 Hour Rate | 22.1A to 10.20V | 110.5Ah | |
1 Hour Rate | 78A to 9.60V | 78Ah | |
1 C | 130A to 9.60V | 82.33Ah | |
Nội trở (I.R) @1Khz | < 5 mΩ | Trọng lượng | 43.0 Kg (94.6 Lbs.) |
Tuổi thọ thiết kế | 12 năm @ 20°C (Eurobat) | Vật liệu vỏ | ABS, UL94-V0 |
Điện cực | F8 Terminal - M6 Bolt | Lực vặn ốc kiến nghị M6: 7N-m (71kgf-cm) | |
Kích thước (mm) | Dài (L) 352 x Rộng (W) 170 x Cao (H) 273, Tổng Cao (TH) 278 (+2, -1) | ||
Dòng lớn nhất | Sạc lớn nhất < 39 (A) | Phóng tối đa 5s: 1300 (A) | |
PHƯƠNG PHÁP SẠC HỆ SỐ BÙ NHIỆT | SẠC CHU KỲ | SẠC THƯỜNG XUYÊN | |
14.40V ~ 15.00V -5.0mV/ °C/ cell | 13.50V ~ 13.80V -3.0mV/ °C/ cell | ||
Nhiệt độ | -15°C< sạc <40°C | -15°C< phóng <50°C | -15°C< lưu <40°C |
Nhiệt độ môi trường lý tưởng tại nơi lắp đặt ắc quy là ở ngưỡng 20°C | |||
Tự phóng điện | 1 tháng còn 98% | 3 tháng còn 94% | 6 tháng còn 85% |
Tiêu chuẩn chất lượng | IEC 60896-21&22 : 2004 | ||
Xuất xứ | Made in Vietnam | Bảo hành: 12 tháng |
Mã sản phẩm | KPH130-12N |
Dung lượng định danh | 12V-130Ah (10HR) |
Loại ắc quy | Kín khí VRLA AGM |
Số cell | 6 Cells |
Dung lượng (10 Hour Rate) | 130Ah (13A đến 10.80V) |
Dung lượng (5 Hour Rate) | 110.5Ah (22.1A đến 10.20V) |
Dung lượng (1 Hour Rate) | 78Ah (78A đến 9.60V) |
Dung lượng (1 C) | 82.33Ah (130A đến 9.60V) |
Nội trở (@1Khz) | < 5 mΩ |
Trọng lượng | 43.0 Kg (94.6 Lbs) |
Tuổi thọ thiết kế | 12 năm (@ 20°C theo Eurobat) |
Vật liệu vỏ | ABS (UL94-V0) |
Điện cực | F8 Terminal - M6 Bolt |
Lực vặn ốc kiến nghị M6 | 7 N-m (71 kgf-cm) |
Lực vặn ốc tối đa M6 | 9 N-m (92 Kg-cm) |
Kích thước (DxRxC) | 352 x 170 x 273 mm |
Tổng cao (bao gồm cọc) | 278 mm (+2, -1) |
Dòng sạc lớn nhất | < 39 A |
Dòng phóng tối đa (5s) | 1300 A |
Phương pháp sạc chu kỳ (@25°C) | 14.40V ~ 15.00V (Hệ số bù nhiệt: -5.0mV/°C/cell) |
Phương pháp sạc thường xuyên (@25°C) | 13.50V ~ 13.80V (Hệ số bù nhiệt: -3.0mV/°C/cell) |
Nhiệt độ hoạt động (Sạc) | -15°C đến 40°C |
Nhiệt độ hoạt động (Phóng) | -15°C đến 50°C |
Nhiệt độ hoạt động (Lưu trữ) | -15°C đến 40°C |
Nhiệt độ môi trường lý tưởng | 20°C |
Tự phóng điện (1 tháng) | 98% dung lượng còn lại |
Tự phóng điện (3 tháng) | 94% dung lượng còn lại |
Tự phóng điện (6 tháng) | 85% dung lượng còn lại |
Tiêu chuẩn chất lượng | IEC 60896-21&22 : 2004, ISO 45001 : 2018, ISO 14001 : 2015, ISO 9001 : 2015, ISO/ IEC 17025 : 2005 |
Chứng nhận | UL MH16982, CE, dun & bradstreet |
Xuất xứ | Made in Vietnam |
Thời gian bảo hành | 12 tháng |