Liên hệ để nhận báo giá
Bộ lưu điện APC Smart-UPS C 3000VA LCD 230V (Mã SMC3000I) cung cấp nguồn điện dự phòng ổn định, công suất 3000VA/2100W, với công nghệ Line Interactive và màn hình LCD tiện lợi, đảm bảo an toàn cho thiết bị của bạn.
Cho đơn hàng từ 2.000.000₫
24 tháng tại trung tâm bảo hành
Trong vòng 7 ngày
1-3 ngày làm việc
Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn về sản phẩm phù hợp với nhu cầu của bạn.
APC Smart - UPS C 3000VA LCD 230V
Mã hàng: SMC3000I
Xuất xứ: Philippines
Bảo hành: 3 năm
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM | SMC3000I |
NGÕ RA | |
Công suất | 3000VA / 2100W |
Điện áp danh định | 230V |
Tần số ngõ ra (đồng bộ với mains) | 47-63Hz |
Công nghệ | Line interactive |
Dạng sóng | Sóng sin |
Kết nối ngõ ra | 8 cổng IEC320 C13 1 cổng IEC320 C19 |
NGÕ VÀO | |
Điện áp danh định | 230V |
Tần số ngõ vào | 50/60Hz +/- 3Hz (tự động nhận dạng) |
Kết nối gõ vào | IEC-320 C20 |
Dãi điện áp vào ở chế độ hoạt động chính (dãi điện áp có thể canh chỉnh cực đại) | 180 - 287V (170 - 300V) |
ẮC QUY VÀ THỜI GIAN HOẠT ĐỘNG | |
Loại Ắc quy | Ắc quy axit chì kín khí |
Thời gian dự phòng ở chế độ nửa tải | 11 phút |
Thời gian dự phòng ở chế độ full tải | 3.5 phút |
Ắc quy thay thế | RBC150 |
ƯỚC LƯỢNG THỜI GIAN | |
50 W | 5 giờ 28 phút |
100 W | 3 giờ 19 phút |
200 W | 1 giờ 48 phút |
300 W | 1 giờ 12 phút |
400 W | 53 phút |
500 W | 42 phút |
600 W | 34 phút |
700 W | 28 phút |
800 W | 24 phút |
900 W | 21 phút |
1000 W | 18 phút |
1200 W | 14 phút |
1400 W | 11 phút |
1600 W | 9 phút |
1800 W | 8 phút |
2000 W | 6 phút |
Full tải | 5 phút |
Nửa tải | 17 phút |
GIAO TIẾP VÀ QUẢN LÝ | |
Cổng giao tiếp | USB và Serial (RJ45) |
Bảng điều khiển và các cảnh báo âm thanh | Màn hình LCD với các đèn chỉ thị LED: cảnh báo chế độ hoạt động ắc quy, cảnh báo ắc quy thấp |
VẬT LÝ | |
Kích thước (cm) | 43.5 x 19.7 x 54.4 |
Trọng lượng (kg) | 43 |
Mã hàng | SMC3000I |
Xuất xứ | Philippines |
Bảo hành | 3 năm |
Công suất (VA/W) | 3000VA / 2100W |
Điện áp danh định ngõ ra | 230V |
Tần số ngõ ra (đồng bộ với mains) | 47-63Hz |
Công nghệ | Line interactive |
Dạng sóng | Sóng sin |
Kết nối ngõ ra | 8 cổng IEC320 C13, 1 cổng IEC320 C19 |
Điện áp danh định ngõ vào | 230V |
Tần số ngõ vào | 50/60Hz +/- 3Hz (tự động nhận dạng) |
Kết nối ngõ vào | IEC-320 C20 |
Dải điện áp vào (chế độ chính) | 180 - 287V (có thể canh chỉnh cực đại: 170 - 300V) |
Loại Ắc quy | Ắc quy axit chì kín khí |
Thời gian dự phòng (nửa tải) | 11 phút |
Thời gian dự phòng (full tải) | 3.5 phút |
Ắc quy thay thế | RBC150 |
Cổng giao tiếp | USB và Serial (RJ45) |
Bảng điều khiển và cảnh báo | Màn hình LCD với các đèn chỉ thị LED: cảnh báo chế độ hoạt động ắc quy, cảnh báo ắc quy thấp |
Kích thước (cm) | 43.5 x 19.7 x 54.4 |
Trọng lượng (kg) | 43 |