Liên hệ để nhận báo giá
Bộ Lưu Điện APC Smart-UPS SRT 8000VA 230V (SRT8KXLI) là giải pháp bảo vệ nguồn điện đáng tin cậy với công suất 8000VA, công nghệ Online chuyển đổi kép, đảm bảo nguồn điện sạch và liên tục cho các thiết bị quan trọng.
Cho đơn hàng từ 2.000.000₫
24 tháng tại trung tâm bảo hành
Trong vòng 7 ngày
1-3 ngày làm việc
Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn về sản phẩm phù hợp với nhu cầu của bạn.
APC Smart -UPS SRT 8000VA 230V
Mã hàng: SRT8KXLI
Xuất xứ: Philippines
Bảo hành: 3 năm
Thông số kỹ thuật sản phẩm | SRT8KXLI |
NGÕ RA | |
Công suất | 8000VA / 8000W |
Điện áp danh định | 230V |
Méo điện áp ngõ ra | < 2% |
Tần số ngõ ra | 50/60 Hz +/- 3 Hz |
Điện áp ngõ ra khác | 220V, 240V |
Hệ số đỉnh tải | 3:1 |
Công nghệ | Online chuyển đổi kép |
Dạng sóng | Sóng sin |
Kết nối ngõ ra | 4 cổng IEC 320 C19 (Ắc quy dự phòng) 6 cổng IEC 320 C13 (Ắc quy dự phòng) |
Bypass | Bypass nội (tự động hoặc thủ công) |
NGÕ VÀO | |
Điện áp danh định | 230V, 400V 3PH |
Tần số ngõ vào | 40 -70 Hz (auto sensing) |
Kết nối ngõ vào | Dây cứng 3 sợi (1PH + N + G) Dây cứng 5 sợi (3PH + N + G) |
Dãi điện áp vào ở chế độ hoạt động điện lưới | 160V - 275V |
Dãi điện áp vào có thể canh chỉnh đối với chế độ hoạt động điện lưới | 100V - 275V (nửa tải) 173V - 476V (nửa tải) |
Điện áp vào khác | 220V, 240V, 380V, 415V |
ẮC QUY VÀ THỜI GIAN HOẠT ĐỘNG | |
Loại Ắc quy | Ắc quy axit chì kín khí, không cần bảo dưỡng |
Thời gian nạp sạc thông thường | 1.5 giờ |
Ắc quy thay thế | chotinhoc |
Tuổi thọ Ắc quy (năm) | 3 - 5 |
Số lượng RBC | 2 |
Thời gian chạy mở rộng | 1 |
Dung lượng Ắc quy (VAh) | 1728 |
ƯỚC LƯỢNG THỜI GIAN | |
200 W | 5 giờ 37 phút |
500 W | 2 giờ 27 phút |
700 W | 1 giờ 45 phút |
900 W | 1 giờ 21 phút |
1000 W | 1 giờ 12 phút |
1300 W | 55 phút |
1600 W | 44 phút |
2000W | 34 phút |
2500W | 26 phút |
3000W | 21 phút |
3400W | 18 phút |
4000W | 15 phút |
6000W | 8 phút |
8000W | 5 phút |
Full tải | 5 phút |
Nửa tải | 15 phút |
GIAO TIẾP VÀ QUẢN LÝ | |
Cổng giao tiếp | RJ-45 10/100Base-T, RJ-45 Serial, Smart-Slot, USB |
Bảng điều khiển | Trạng thái LCD đa chức năng và console điều khiển |
Cảnh báo âm thanh | Các cảnh báo âm thanh hay hiển thị được ưu tiên bởi độ nghiêm trọng |
Cắt nguồn khẩn cấp (EPO) | Có |
Số lượng giao tiếp SmartSlot có sẵn | 1 |
VẬT LÝ | |
Kích thước (mm) | 432 x 263 x 715 |
Trọng lượng (kg) | 111.82 |
Mã hàng | SRT8KXLI |
Xuất xứ | Philippines |
Bảo hành | 3 năm |
Công suất | 8000VA / 8000W |
Điện áp danh định ngõ ra | 230V |
Méo điện áp ngõ ra | < 2% |
Tần số ngõ ra | 50/60 Hz +/- 3 Hz |
Điện áp ngõ ra khác | 220V, 240V |
Hệ số đỉnh tải | 3:1 |
Công nghệ | Online chuyển đổi kép |
Dạng sóng | Sóng sin |
Kết nối ngõ ra | 4 cổng IEC 320 C19 (Ắc quy dự phòng), 6 cổng IEC 320 C13 (Ắc quy dự phòng) |
Bypass | Bypass nội (tự động hoặc thủ công) |
Điện áp danh định ngõ vào | 230V, 400V 3PH |
Tần số ngõ vào | 40 -70 Hz (auto sensing) |
Kết nối ngõ vào | Dây cứng 3 sợi (1PH + N + G), Dây cứng 5 sợi (3PH + N + G) |
Dãi điện áp vào ở chế độ hoạt động điện lưới | 160V - 275V |
Dãi điện áp vào có thể canh chỉnh đối với chế độ hoạt động điện lưới | 100V - 275V (nửa tải), 173V - 476V (nửa tải) |
Điện áp vào khác | 220V, 240V, 380V, 415V |
Loại Ắc quy | Ắc quy axit chì kín khí, không cần bảo dưỡng |
Thời gian nạp sạc thông thường | 1.5 giờ |
Ắc quy thay thế | chotinhoc |
Tuổi thọ Ắc quy (năm) | 3 - 5 |
Số lượng RBC | 2 |
Thời gian chạy mở rộng | 1 |
Dung lượng Ắc quy (VAh) | 1728 |
Thời gian hoạt động (200 W) | 5 giờ 37 phút |
Thời gian hoạt động (500 W) | 2 giờ 27 phút |
Thời gian hoạt động (700 W) | 1 giờ 45 phút |
Thời gian hoạt động (900 W) | 1 giờ 21 phút |
Thời gian hoạt động (1000 W) | 1 giờ 12 phút |
Thời gian hoạt động (1300 W) | 55 phút |
Thời gian hoạt động (1600 W) | 44 phút |
Thời gian hoạt động (2000W) | 34 phút |
Thời gian hoạt động (2500W) | 26 phút |
Thời gian hoạt động (3000W) | 21 phút |
Thời gian hoạt động (3400W) | 18 phút |
Thời gian hoạt động (4000W) | 15 phút |
Thời gian hoạt động (6000W) | 8 phút |
Thời gian hoạt động (8000W) | 5 phút |
Thời gian hoạt động (Full tải) | 5 phút |
Thời gian hoạt động (Nửa tải) | 15 phút |
Cổng giao tiếp | RJ-45 10/100Base-T, RJ-45 Serial, Smart-Slot, USB |
Bảng điều khiển | Trạng thái LCD đa chức năng và console điều khiển |
Cảnh báo âm thanh | Các cảnh báo âm thanh hay hiển thị được ưu tiên bởi độ nghiêm trọng |
Cắt nguồn khẩn cấp (EPO) | Có |
Số lượng giao tiếp SmartSlot có sẵn | 1 |
Kích thước (mm) | 432 x 263 x 715 |
Trọng lượng (kg) | 111.82 |