Liên hệ để nhận báo giá
BỘ LƯU ĐIỆN KSTAR UDC9103S 3KVA ONLINE TOWER Liên hệ: 093 703 5080
Cho đơn hàng từ 2.000.000₫
24 tháng tại trung tâm bảo hành
Trong vòng 7 ngày
1-3 ngày làm việc
Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn về sản phẩm phù hợp với nhu cầu của bạn.
BỘ LƯU ĐIỆN KSTAR UDC9103S 3KVA ONLINE TOWER
Mã hàng: UDC9103S
Kích thước (WxHxD) (mm): 191×337×460
Trọng lượng: 27.6 Kg
Xuất xứ: China
Bảo hành: 2 năm
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
MODEL | UDC9103S | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Dung lượng (VA/Watt) | 3000VA/2700W | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Số pha | 01 pha với dây nối đất | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
NGÕ VÀO | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Điện áp danh định | 200/208/220/230/240Vac | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Ngưỡng điện áp vận hành | Giá trị điện áp mà nếu thấp hơn sẽ chuyển sang chế độ Bypass | 160Vac±5% @100%~80%load | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Điện áp ngưỡng thấp để khôi phục về trạng thái Inverter từ trạng thái Bypass | 175Vac±5% @100%~80%load | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Giá trị điện áp mà nếu cao hơn sẽ chuyển sang chế độ Bypass | 300Vac±5% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Điện áp ngưỡng cap để khôi phục về trạng thái Inverter từ trạng thái Bypass | 290Vac±5% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Ngưỡng điện áp ngõ vào | 55~150Vac or 110~300Vac @ 60% load, 80~145Vac or 160~300Vac @ 100% load | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Ngưỡng tần số vận hành | 40~70Hz | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hệ số công suất | 0.99 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tương thích máy phát điện | Có | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
NGÕ RA | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Điện áp ngõ ra | 200/208/220/230/240Vac | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hệ số công suất | 0.9 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Độ biến thiên điện áp | ±1% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tần số | Chế độ điện lưới (Ngưỡng đồng bộ) | 47~53Hz hoặc 57~63Hz | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Chế độ Ắc quy | (50/60±0.1) Hz | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hệ số nén | 3:1 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Độ méo hài (THDv) | ≤3% THD (Tải tuyến tính) | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
≤6% THD (Tải phi tuyến) | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Dạng sóng | Sóng sin chuẩn | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Thời gian chuyển mạch | AC Mode Battery Mode
|
|
Model | UDC9103S |
Dung lượng (VA/Watt) | 3000VA/2700W |
Số pha | 01 pha với dây nối đất |
Điện áp danh định ngõ vào | 200/208/220/230/240Vac |
Ngưỡng điện áp vận hành ngõ vào | 160Vac±5% @100%~80%load, 140Vac±5% @80%~70%load, 120Vac±5%@70%~60%load, 110Vac±5%@60%~0%load (Nhiệt độ môi trường <35℃) |
Điện áp ngưỡng thấp khôi phục Inverter (từ Bypass) | 175Vac±5% @100%~80%load, 155Vac±5% @80%~70%load, 135Vac±5% @70%~60%load, 125Vac±5% @60%~0%load (Nhiệt độ môi trường <35℃) |
Giá trị điện áp cao chuyển sang Bypass | 300Vac±5% |
Điện áp ngưỡng cao khôi phục Inverter (từ Bypass) | 290Vac±5% |
Ngưỡng điện áp ngõ vào | 55~150Vac or 110~300Vac @ 60% load, 80~145Vac or 160~300Vac @ 100% load |
Ngưỡng tần số vận hành ngõ vào | 40~70Hz |
Hệ số công suất ngõ vào | 0.99 |
Tương thích máy phát điện | Có |
Điện áp ngõ ra | 200/208/220/230/240Vac |
Hệ số công suất ngõ ra | 0.9 |
Độ biến thiên điện áp ngõ ra | ±1% |
Tần số ngõ ra (Chế độ điện lưới) | 47~53Hz hoặc 57~63Hz |
Tần số ngõ ra (Chế độ Ắc quy) | (50/60±0.1) Hz |
Hệ số nén | 3:1 |
Độ méo hài (THDv) Tải tuyến tính | ≤3% THD |
Độ méo hài (THDv) Tải phi tuyến | ≤6% THD |
Dạng sóng ngõ ra | Sóng sin chuẩn |
Thời gian chuyển mạch (AC Mode sang Battery Mode) | 0ms |
Thời gian chuyển mạch (Inverter sang Bypass) | 4ms |
Hiệu suất Chế độ AC | 92% |
Hiệu suất Chế độ Battery | 89% |
Loại ắc quy | 12V 9Ah |
Số lượng ắc quy | 6 |
Thời gian sạc lại | 4 giờ đạt 90% dung lượng |
Điện áp sạc | 82.1Vdc±1% |
Dòng sạc cực đại | 1A hoặc 2A |
Bảo vệ quá tải (Line mode Battery mode <35℃) | 05%~110%: UPS tắt sau 10 phút hoặc chuyển sang bypass; 110%~130%: UPS tắt sau 1 phút hoặc chuyển sang bypass; >130%: UPS tắt sau 3 giây hoặc chuyển sang bypass |
Bảo vệ quá tải (Nhiệt độ môi trường 35℃) | 105%~110%: UPS tắt sau 1 phút hoặc chuyển sang bypass; >110%: UPS tắt sau 3 giây hoặc chuyển sang bypass |
Bảo vệ ngắn mạch | Bảo vệ toàn bộ hệ thống |
Bảo vệ quá nhiệt | Line mode: Chuyển sang Bypass; Backup mode: Shutdown UPS ngay |
Ắc quy yếu | Báo động và tắt |
EPO (tuỳ chọn) | Tắt UPS ngay |
Kiểu báo động nghe và nhìn | Mất điện lưới, ắc quy yếu, quá tải, hệ thống lỗi |
Cổng giao tiếp thông tin | USB (hoặc RS232), SNMP card (tuỳ chọn), Relay card (tuỳ chọn) |
Kích thước (WxHxD) | 191×337×460 mm |
Khối lượng | 27.6 Kg |
Nhiệt độ vận hành | 0~40℃ |
Nhiệt độ bảo quản | -25℃~55℃ |
Ngưỡng độ ẩm | 20~90% RH @ 0~40℃ (Không ngưng tụ) |
Độ cao | <1500m |
Độ ồn | < 50dBA @ 1 Meter |
Tiêu chuẩn an toàn | IEC/EN62040-1, IEC/EN60950-1 |
Tiêu chuẩn EMC | IEC/EN62040-2, IEC61000-4-2, IEC61000-4-3,IEC61000-4-4, IEC61000-4-5,IEC61000-4-6,IEC61000-4-8 |
Xuất xứ | China |
Bảo hành | 2 năm |