Liên hệ để nhận báo giá
Bộ Lưu Điện KSTAR UDC9103S-RT 3KVA Online Rackmount là giải pháp tối ưu cho việc bảo vệ nguồn điện, đảm bảo hoạt động liên tục và ổn định cho các thiết bị quan trọng của bạn.
Cho đơn hàng từ 2.000.000₫
24 tháng tại trung tâm bảo hành
Trong vòng 7 ngày
1-3 ngày làm việc
Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn về sản phẩm phù hợp với nhu cầu của bạn.
BỘ LƯU ĐIỆN KSTAR UDC9103S-RT 3KVA ONLINE RACKMOUNT
Mã hàng: UDC9103S-RT
Kích thước (WxHxD) (mm): 440×600×86.5
Trọng lượng: 26.2 Kg
Bảo hành: 2 năm
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
MODEL | UDC9103S-RT | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Dung lượng (VA/Watt) | 3000VA/2700W | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Số pha | 01 pha với dây nối đất | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
NGÕ VÀO | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Điện áp danh định | 200/208/220/230/240Vac | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Ngưỡng điện áp vận hành | Giá trị điện áp mà nếu thấp hơn sẽ chuyển sang chế độ Bypass | 160Vac±5% @100%~80%load | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Điện áp ngưỡng thấp để khôi phục về trạng thái Inverter từ trạng thái Bypass | 175Vac±5% @100%~80%load | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Giá trị điện áp mà nếu cao hơn sẽ chuyển sang chế độ Bypass | 300Vac±5% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Điện áp ngưỡng cap để khôi phục về trạng thái Inverter từ trạng thái Bypass | 290Vac±5% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Ngưỡng điện áp ngõ vào | 55~150Vac or 110~300Vac @ 60% load, 80~145Vac or 160~300Vac @ 100% load | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Ngưỡng tần số vận hành | 40~70Hz | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hệ số công suất | 0.99 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tương thích máy phát điện | Có | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
NGÕ RA | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Điện áp ngõ ra | 200/208/220/230/240Vac | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hệ số công suất | 0.9 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Độ biến thiên điện áp | ±1% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tần số | Chế độ điện lưới (Ngưỡng đồng bộ) | 47~53Hz hoặc 57~63Hz | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Chế độ Ắc quy | (50/60±0.1) Hz | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hệ số nén | 3:1 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Độ méo hài (THDv) | ≤3% THD (Tải tuyến tính) | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
≤6% THD (Tải phi tuyến) | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Dạng sóng | Sóng sin chuẩn | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Thời gian chuyển mạch | AC Mode Battery Mode
|
|
Mã sản phẩm | UDC9103S-RT |
Kích thước (WxHxD) | 440×600×86.5 mm |
Trọng lượng | 26.2 Kg |
Bảo hành | 2 năm |
Dung lượng | 3000VA / 2700W |
Số pha | 01 pha với dây nối đất |
Điện áp danh định ngõ vào | 200/208/220/230/240Vac |
Ngưỡng điện áp vận hành | 160Vac±5% @100%~80%load; 140Vac±5% @80%~70%load; 120Vac±5%@70%~60%load; 110Vac±5%@60%~0%load (<35℃) |
Ngưỡng điện áp khôi phục Inverter (từ Bypass) | 175Vac±5% @100%~80%load; 155Vac±5% @80%~70%load; 135Vac±5% @70%~60%load; 125Vac±5% @60%~0%load (<35℃) |
Ngưỡng điện áp chuyển Bypass (cao) | 300Vac±5% |
Ngưỡng điện áp khôi phục Inverter (từ Bypass - cao) | 290Vac±5% |
Ngưỡng điện áp ngõ vào tổng | 55~150Vac or 110~300Vac @ 60% load, 80~145Vac or 160~300Vac @ 100% load |
Ngưỡng tần số vận hành | 40~70Hz |
Hệ số công suất ngõ vào | 0.99 |
Tương thích máy phát điện | Có |
Điện áp ngõ ra | 200/208/220/230/240Vac |
Hệ số công suất ngõ ra | 0.9 |
Độ biến thiên điện áp ngõ ra | ±1% |
Tần số (Chế độ điện lưới) | 47~53Hz hoặc 57~63Hz |
Tần số (Chế độ Ắc quy) | (50/60±0.1) Hz |
Hệ số nén | 3:1 |
Độ méo hài (THDv) Tải tuyến tính | ≤3% THD |
Độ méo hài (THDv) Tải phi tuyến | ≤6% THD |
Dạng sóng | Sóng sin chuẩn |
Thời gian chuyển mạch (AC Mode Battery Mode) | 0ms |
Thời gian chuyển mạch (Inverter Bypass) | 4ms |
Hiệu suất (Chế độ AC) | 92% |
Hiệu suất (Chế độ Battery) | 90% |
Loại ắc quy | 12V 9Ah |
Số lượng ắc quy | 6 |
Thời gian sạc lại | 4 giờ đạt 90% dung lượng |
Điện áp sạc | 82.1Vdc±1% |
Dòng sạc cực đại | 1A hoặc 2A |
Bảo vệ Quá tải (Line mode Battery mode <35℃) | 105%~110%: tắt sau 10p hoặc chuyển bypass; 110%~130%: tắt sau 1p hoặc chuyển bypass; >130%: tắt sau 3s hoặc chuyển bypass |
Bảo vệ Quá tải (35℃) | 105%~110%: tắt sau 1p hoặc chuyển bypass; >110%: tắt sau 3s hoặc chuyển bypass |
Bảo vệ Ngắn mạch | Bảo vệ toàn bộ hệ thống |
Bảo vệ Quá nhiệt | Chế độ Line: chuyển Bypass; Chế độ Backup: Shutdown UPS ngay |
Cảnh báo Ắc quy yếu | Báo động và tắt |
Chức năng EPO (tuỳ chọn) | Tắt UPS ngay |
Kiểu báo động | Mất điện lưới, ắc quy yếu, quá tải, hệ thống lỗi |
Cổng giao tiếp thông tin | USB (hoặc RS232), SNMP card (tuỳ chọn), Relay card (tuỳ chọn) |
Nhiệt độ vận hành | 0~40℃ |
Nhiệt độ bảo quản | -25℃~55℃ |
Ngưỡng độ ẩm | 20~90% RH @ 0~40℃ (Không ngưng tụ) |
Độ cao vận hành | <1500m |
Độ ồn | < 50dBA @ 1 Meter |
Tiêu chuẩn An toàn | IEC/EN62040-1, IEC/EN60950-1 |
Tiêu chuẩn EMC | IEC/EN62040-2, IEC61000-4-2, IEC61000-4-3, IEC61000-4-4, IEC61000-4-5, IEC61000-4-6, IEC61000-4-8 |