Liên hệ để nhận báo giá
Bộ lưu điện Santak True Online C1KS-LCD 1KVA với công nghệ True Online, sóng sine thật, công suất 1KVA/0.9KW, thời gian chuyển mạch 0ms và bảo hành 3 năm, đảm bảo nguồn điện ổn định cho các thiết bị quan trọng.
Cho đơn hàng từ 2.000.000₫
24 tháng tại trung tâm bảo hành
Trong vòng 7 ngày
1-3 ngày làm việc
Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn về sản phẩm phù hợp với nhu cầu của bạn.
BỘ LƯU ĐIỆN SANTAK TRUE ONLINE 1KVA
Mã hàng: C1KS-LCD
Kích thước (W x D x H) 102 x 352 x 228 mm
Trọng lượng: 3.8 Kg
Bảo hành: 3 năm
MODEL | C1KS-LCD | C2KS-LCD | C3KS-LCD |
NGUỒN VÀO | |||
Điện áp danh định | 220/230/240 VAC | ||
Ngưỡng điện áp | 100 ~ 300 VAC | ||
Số pha | 1 pha (2 dây + dây tiếp đất) | ||
Tần số danh định | 50/60 Hz (40 ~ 70 Hz) | ||
Hệ số công suất | 0,99 | ||
NGUỒN RA | |||
Công suất | 1 KVA/ 0,9 KW | 2KVA/ 1,8KW | 3KVA/ 2,7KW |
Điện áp | 220/230/240 VAC ± 1% | ||
Số pha | 1 pha (2 dây + dây tiếp đất) | ||
Dạng sóng | Sóng sine thật ở mọi trạng thái điện lưới và | ||
Tần số | Đồng bộ với nguồn vào 50/60 Hz ± 4Hz hoặc 50/60 Hz ± 0,05 Hz (chế độ ắc quy) | ||
Hiệu Suất | >89% (>97% - Eco Mode) | >91% (>97% - Eco Mode) | >91% (>97% - Eco Mode) |
Khả năng chịu quá tải | 108 ~ 150% trong vòng 30 giây | ||
Kiểu đấu ngõ ra | IEC 10A * 3 | IEC 10A * 6 | IEC 10A * 4 & Terminal Block |
CHẾ ĐỘ BYPASS | |||
Tự động chuyển sang chế độ Bypass | Quá tải, UPS lỗi | ||
ẮC QUI | |||
Loại ắc qui | 12 VDC, kín khí, không cần bảo dưỡng, tuổi thọ trên 3 năm. | ||
Thời gian lưu điện | Phụ thuộc vào dung lượng ắc quy gắn ngoài | Phụ thuộc vào dung lượng ắc quy gắn ngoài | Phụ thuộc vào dung lượng ắc quy gắn ngoài |
GIAO DIỆN | |||
Bảng điều khiển | Nút khởi động / Tự kiểm tra / Tắt còi báo / Nút tắt nguồn | ||
LED hiển thị trạng thái | Chế độ điện lưới, chế độ ắc qui, chế độ Bypass, dung lượng tải, | ||
Cổng giao tiếp | RS232, khe cắm mở rộng | ||
Phần mềm quản lý | Phần mềm quản trị Winpower đi kèm, cho phép giám sát, Hỗ trở các hệ điều hành Window, Linux, Unix, Sun | ||
Thời gian chuyển mạch | 0 ms | ||
MÔI TRƯỜNG HOẠT ĐỘNG | |||
Nhiệt độ môi trường hoạt động | 0 ~ 400c | ||
Độ ẩm môi trường hoạt động | 20% ~ 90%, không kết tụ hơi nước. | ||
TIÊU CHUẨN | |||
Độ ồn máy khi hoạt động | 40dB không tính còi báo | 40dB không tính còi báo | 50dB không tính còi báo |
Trường điện từ (EMS) | IEC 61000-4-2 Level 3 (ESD) | ||
| IEC 61000-4-3 Level 3 (RS) | ||
| IEC 61000-4-4 Level 4 (EFT) | ||
| IEC 61000-4-5 Level 4 (Surge) | ||
Dẫn điện - Phát xạ | En 55022 CLASS B | ||
KÍCH THƯỚC / TRỌNG LƯỢNG | |||
Kích thước (R x D x C) (mm) | 102 x 352 x 228 | 102 x 396 x 327 | 102 x 396 x 327 |
Trọng lượng tịnh (kg) | 3,8 | 6,0 | 6,4 |
Mã sản phẩm | C1KS-LCD |
Công nghệ | True Online |
Kích thước (R x D x C) | 102 x 352 x 228 mm |
Trọng lượng | 3.8 Kg |
Bảo hành | 3 năm |
Điện áp danh định (Nguồn vào) | 220/230/240 VAC |
Ngưỡng điện áp (Nguồn vào) | 100 ~ 300 VAC |
Số pha (Nguồn vào) | 1 pha (2 dây + dây tiếp đất) |
Tần số danh định (Nguồn vào) | 50/60 Hz (40 ~ 70 Hz) |
Hệ số công suất (Nguồn vào) | 0.99 |
Công suất (Nguồn ra) | 1 KVA / 0.9 KW |
Điện áp (Nguồn ra) | 220/230/240 VAC ± 1% |
Số pha (Nguồn ra) | 1 pha (2 dây + dây tiếp đất) |
Dạng sóng (Nguồn ra) | Sóng sine thật |
Tần số (Nguồn ra) | Đồng bộ với nguồn vào 50/60 Hz ± 4Hz hoặc 50/60 Hz ± 0.05 Hz (chế độ ắc quy) |
Hiệu suất | >89% (>97% - Eco Mode) |
Khả năng chịu quá tải | 108 ~ 150% trong vòng 30 giây |
Kiểu đấu ngõ ra | IEC 10A * 3 |
Tự động chuyển Bypass | Quá tải, UPS lỗi |
Loại ắc quy | 12 VDC, kín khí, không cần bảo dưỡng, tuổi thọ trên 3 năm |
Thời gian lưu điện | Phụ thuộc vào dung lượng ắc quy gắn ngoài |
Bảng điều khiển | Nút khởi động / Tự kiểm tra / Tắt còi báo / Nút tắt nguồn |
LED hiển thị trạng thái | Chế độ điện lưới, ắc qui, Bypass, dung lượng tải, ắc qui, báo trạng thái hư hỏng |
Cổng giao tiếp | RS232, khe cắm mở rộng |
Phần mềm quản lý | Winpower (hỗ trợ Window, Linux, Unix, Sun) |
Thời gian chuyển mạch | 0 ms |
Nhiệt độ môi trường hoạt động | 0 ~ 40°C |
Độ ẩm môi trường hoạt động | 20% ~ 90%, không kết tụ hơi nước |
Độ ồn máy khi hoạt động | 40dB (không tính còi báo) |
Tiêu chuẩn EMS | IEC 61000-4-2 Level 3 (ESD), IEC 61000-4-3 Level 3 (RS), IEC 61000-4-4 Level 4 (EFT), IEC 61000-4-5 Level 4 (Surge) |
Tiêu chuẩn Dẫn điện - Phát xạ | En 55022 CLASS B |