Liên hệ để nhận báo giá
BỘ LƯU ĐIỆN SANTAK TRUE ONLINE 2KVA Liên hệ: 093 703 5080
Cho đơn hàng từ 2.000.000₫
24 tháng tại trung tâm bảo hành
Trong vòng 7 ngày
1-3 ngày làm việc
Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn về sản phẩm phù hợp với nhu cầu của bạn.
BỘ LƯU ĐIỆN SANTAK TRUE ONLINE 2KVA
Mã hàng: C2K-LCD
Kích thước (WxDxH): 190 x 393 x 330 mm
Trọng lượng: 17.3 Kg
Bảo hành: 3 năm
NGUỒN VÀO | |
Điện áp danh định | 220/230/240 VAC |
Ngưỡng điện áp | 100 ~ 300 VAC |
Số pha | 1 pha (2 dây + dây tiếp đất) |
Tần số danh định | 50/60 Hz (40 ~ 70 Hz) |
Hệ số công suất | 0,99 |
NGUỒN RA | |
Công suất | 2 KVA / 1,8 KW |
Điện áp | 220/230/240 VAC ± 1% |
Số pha | 1 pha (2 dây + dây tiếp đất) |
Dạng sóng | Sóng sine thật (true sin wave) Sóng sin thuần ở mọi trạng thái lưới điện, không phụ thuộc và dung lượng còn lại của ắc quy |
Tần số | Đồng bộ với nguồn vào 50/60Hz ± 4Hz hoặc 50/60 Hz ± 0.05 Hz (chế độ ắc quy) |
Hiệu suất | 91% (97% - ECO Mode) |
Khả năng chịu quá tải | 108 ~ 150% trong vòng 30 giây |
Cấp điện ngõ ra | IEC 10A * 4 |
CHẾ ĐỘ BYPASS | |
Tự động chuyển sang chế độ Bypass | Quá tải, UPS lỗi |
ẮC QUI | |
Loại ắc qui | 12 VDC, kín khí, không cần bảo dưỡng, tuổi thọ trên 3 năm. |
Thời gian lưu điện | > 3,5 phút |
GIAO DIỆN | |
Giao diện LCD | Màn hình LCD thể hiện thông số hoạt động của UPS |
Bảng điều khiển | Nút khởi động / Tắt còi báo / Nút tắt nguồn |
LED hiển thị trạng thái | Chế độ điện lưới, chế độ ắc quy, chế độ Bypass, dung lượng tải, dung lượng ắc quy, báo trạng thái hư hỏng. |
Cổng giao tiếp | RS232, khe cắm mở rộng |
Phần mềm quản lý | Phần mềm quản trị Winpower đi kèm, cho phép giám sát, tự động bật / tắt UPS và hệ thống. Hỗ trợ tất cả các hệ điều hành Window, Linux, Unix, Sun |
Thời gian chuyển mạch | 0 ms |
MÔI TRƯỜNG HOẠT ĐỘNG | |
Nhiệt độ môi trường hoạt động | 0 ~ 400c |
Độ ẩm môi trường hoạt động | 20% ~ 90%, không kết tụ hơi nước. |
TIÊU CHUẨN | |
Độ ồn khi máy hoạt động | 40 dB không tính còi báo |
Trường điện từ (EMS) | IEC 61000-4-2 Level 3 (ESD) |
| IEC 61000-4-3 Level 3 (RS) |
| IEC 61000-4-4 Level 4 (EFT) |
| IEC 61000-4-5 Level 4 (Surge) |
Dẫn điện - Phát xạ | En 55022 CLASS B |
KÍCH THƯỚC / TRỌNG LƯỢNG | |
Kích thước (WxDxH): (mm) | 190 x 393 x 330 |
Trọng lượng tịnh (kg) | 17,3 |
Mã hàng | C2K-LCD |
Bảo hành | 3 năm |
Điện áp danh định (Nguồn vào) | 220/230/240 VAC |
Ngưỡng điện áp (Nguồn vào) | 100 ~ 300 VAC |
Số pha (Nguồn vào) | 1 pha (2 dây + dây tiếp đất) |
Tần số danh định (Nguồn vào) | 50/60 Hz (40 ~ 70 Hz) |
Hệ số công suất (Nguồn vào) | 0,99 |
Công suất (Nguồn ra) | 2 KVA / 1,8 KW |
Điện áp (Nguồn ra) | 220/230/240 VAC ± 1% |
Số pha (Nguồn ra) | 1 pha (2 dây + dây tiếp đất) |
Dạng sóng (Nguồn ra) | Sóng sine thật (true sin wave) Sóng sin thuần ở mọi trạng thái lưới điện, không phụ thuộc và dung lượng còn lại của ắc quy |
Tần số (Nguồn ra) | Đồng bộ với nguồn vào 50/60Hz ± 4Hz hoặc 50/60 Hz ± 0.05 Hz (chế độ ắc quy) |
Hiệu suất (Nguồn ra) | 91% (97% - ECO Mode) |
Khả năng chịu quá tải (Nguồn ra) | 108 ~ 150% trong vòng 30 giây |
Cấp điện ngõ ra (Nguồn ra) | IEC 10A * 4 |
Chế độ Bypass tự động | Quá tải, UPS lỗi |
Loại ắc quy | 12 VDC, kín khí, không cần bảo dưỡng, tuổi thọ trên 3 năm. |
Thời gian lưu điện | > 3,5 phút |
Giao diện LCD | Màn hình LCD thể hiện thông số hoạt động của UPS |
Bảng điều khiển | Nút khởi động / Tắt còi báo / Nút tắt nguồn |
LED hiển thị trạng thái | Chế độ điện lưới, chế độ ắc quy, chế độ Bypass, dung lượng tải, dung lượng ắc quy, báo trạng thái hư hỏng. |
Cổng giao tiếp | RS232, khe cắm mở rộng |
Phần mềm quản lý | Phần mềm quản trị Winpower đi kèm, cho phép giám sát, tự động bật / tắt UPS và hệ thống. Hỗ trợ tất cả các hệ điều hành Window, Linux, Unix, Sun |
Thời gian chuyển mạch | 0 ms |
Nhiệt độ môi trường hoạt động | 0 ~ 40 độ C |
Độ ẩm môi trường hoạt động | 20% ~ 90%, không kết tụ hơi nước. |
Độ ồn khi máy hoạt động | 40 dB không tính còi báo |
Tiêu chuẩn Trường điện từ (EMS) | IEC 61000-4-2 Level 3 (ESD), IEC 61000-4-3 Level 3 (RS), IEC 61000-4-4 Level 4 (EFT), IEC 61000-4-5 Level 4 (Surge) |
Tiêu chuẩn Dẫn điện - Phát xạ | En 55022 CLASS B |
Kích thước (WxDxH) | 190 x 393 x 330 mm |
Trọng lượng tịnh | 17,3 Kg |