Liên hệ để nhận báo giá
BỘ LƯU ĐIỆN SANTAK TRUE ONLINE 2KVA
Cho đơn hàng từ 2.000.000₫
24 tháng tại trung tâm bảo hành
Trong vòng 7 ngày
1-3 ngày làm việc
Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn về sản phẩm phù hợp với nhu cầu của bạn.
BỘ LƯU ĐIỆN SANTAK TRUE ONLINE 2KVA
Liên hệ: 093 703 5080 – Yến Duy
Mã hàng: C2KS-LCD
Kích thước (W x D x H): 102 x 396 x 327 mm
Trọng lượng: 6 Kg
Bảo hành: 3 năm
MODEL | C1KS-LCD | C2KS-LCD | C3KS-LCD |
NGUỒN VÀO | |||
Điện áp danh định | 220/230/240 VAC | ||
Ngưỡng điện áp | 100 ~ 300 VAC | ||
Số pha | 1 pha (2 dây + dây tiếp đất) | ||
Tần số danh định | 50/60 Hz (40 ~ 70 Hz) | ||
Hệ số công suất | 0,99 | ||
NGUỒN RA | |||
Công suất | 1 KVA/ 0,9 KW | 2KVA/ 1,8KW | 3KVA/ 2,7KW |
Điện áp | 220/230/240 VAC ± 1% | ||
Số pha | 1 pha (2 dây + dây tiếp đất) | ||
Dạng sóng | Sóng sine thật ở mọi trạng thái điện lưới và | ||
Tần số | Đồng bộ với nguồn vào 50/60 Hz ± 4Hz hoặc 50/60 Hz ± 0,05 Hz (chế độ ắc quy) | ||
Hiệu Suất | >89% (>97% - Eco Mode) | >91% (>97% - Eco Mode) | >91% (>97% - Eco Mode) |
Khả năng chịu quá tải | 108 ~ 150% trong vòng 30 giây | ||
Kiểu đấu ngõ ra | IEC 10A * 3 | IEC 10A * 6 | IEC 10A * 4 & Terminal Block |
CHẾ ĐỘ BYPASS | |||
Tự động chuyển sang chế độ Bypass | Quá tải, UPS lỗi | ||
ẮC QUI | |||
Loại ắc qui | 12 VDC, kín khí, không cần bảo dưỡng, tuổi thọ trên 3 năm. | ||
Thời gian lưu điện | Phụ thuộc vào dung lượng ắc quy gắn ngoài | Phụ thuộc vào dung lượng ắc quy gắn ngoài | Phụ thuộc vào dung lượng ắc quy gắn ngoài |
GIAO DIỆN | |||
Bảng điều khiển | Nút khởi động / Tự kiểm tra / Tắt còi báo / Nút tắt nguồn | ||
LED hiển thị trạng thái | Chế độ điện lưới, chế độ ắc qui, chế độ Bypass, dung lượng tải, | ||
Cổng giao tiếp | RS232, khe cắm mở rộng | ||
Phần mềm quản lý | Phần mềm quản trị Winpower đi kèm, cho phép giám sát, Hỗ trở các hệ điều hành Window, Linux, Unix, Sun | ||
Thời gian chuyển mạch | 0 ms | ||
MÔI TRƯỜNG HOẠT ĐỘNG | |||
Nhiệt độ môi trường hoạt động | 0 ~ 400c | ||
Độ ẩm môi trường hoạt động | 20% ~ 90%, không kết tụ hơi nước. | ||
TIÊU CHUẨN | |||
Độ ồn máy khi hoạt động | 40dB không tính còi báo | 40dB không tính còi báo | 50dB không tính còi báo |
Trường điện từ (EMS) | IEC 61000-4-2 Level 3 (ESD) | ||
| IEC 61000-4-3 Level 3 (RS) | ||
| IEC 61000-4-4 Level 4 (EFT) | ||
| IEC 61000-4-5 Level 4 (Surge) | ||
Dẫn điện - Phát xạ | En 55022 CLASS B | ||
KÍCH THƯỚC / TRỌNG LƯỢNG | |||
Kích thước (R x D x C) (mm) | 102 x 352 x 228 | 102 x 396 x 327 | 102 x 396 x 327 |
Trọng lượng tịnh (kg) | 3,8 | 6,0 | 6,4 |
Mã hàng | C2KS-LCD |
Công suất | 2KVA / 1.8KW |
Kích thước (R x S x C) | 102 x 396 x 327 mm |
Trọng lượng | 6 Kg |
Bảo hành | 3 năm |
Điện áp danh định đầu vào | 220/230/240 VAC |
Ngưỡng điện áp đầu vào | 100 ~ 300 VAC |
Số pha đầu vào | 1 pha (2 dây + dây tiếp đất) |
Tần số danh định đầu vào | 50/60 Hz (40 ~ 70 Hz) |
Hệ số công suất đầu vào | 0,99 |
Điện áp đầu ra | 220/230/240 VAC ± 1% |
Số pha đầu ra | 1 pha (2 dây + dây tiếp đất) |
Dạng sóng đầu ra | Sóng sine thật ở mọi trạng thái |
Tần số đầu ra | Đồng bộ với nguồn vào 50/60 Hz ± 4Hz hoặc 50/60 Hz ± 0,05 Hz (chế độ ắc quy) |
Hiệu suất | >91% (>97% - Eco Mode) |
Khả năng chịu quá tải | 108 ~ 150% trong vòng 30 giây |
Kiểu đấu ngõ ra | IEC 10A * 6 |
Chế độ Bypass tự động | Quá tải, UPS lỗi |
Loại ắc qui | 12 VDC, kín khí, không bảo dưỡng, tuổi thọ trên 3 năm |
Thời gian lưu điện | Phụ thuộc vào dung lượng ắc quy gắn ngoài |
Bảng điều khiển | Nút khởi động / Tự kiểm tra / Tắt còi báo / Nút tắt nguồn |
LED hiển thị trạng thái | Điện lưới, ắc qui, Bypass, dung lượng tải, dung lượng ắc qui, hư hỏng |
Cổng giao tiếp | RS232, khe cắm mở rộng |
Phần mềm quản lý | Winpower (hỗ trợ Window, Linux, Unix, Sun) |
Thời gian chuyển mạch | 0 ms |
Nhiệt độ môi trường hoạt động | 0 ~ 40°C |
Độ ẩm môi trường hoạt động | 20% ~ 90% (không kết tụ hơi nước) |
Độ ồn máy khi hoạt động | 40dB (không tính còi báo) |
Tiêu chuẩn Trường điện từ (EMS) | IEC 61000-4-2 Level 3 (ESD), IEC 61000-4-3 Level 3 (RS), IEC 61000-4-4 Level 4 (EFT), IEC 61000-4-5 Level 4 (Surge) |
Tiêu chuẩn Dẫn điện - Phát xạ | En 55022 CLASS B |