Liên hệ để nhận báo giá
Bộ lưu điện UPS Santak RACK6K công suất 6KVA/6KW, thiết kế Rackmount 2U, sử dụng công nghệ Online Double Conversion tiên tiến, cung cấp nguồn điện sạch và ổn định cho các hệ thống quan trọng.
Cho đơn hàng từ 2.000.000₫
24 tháng tại trung tâm bảo hành
Trong vòng 7 ngày
1-3 ngày làm việc
Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn về sản phẩm phù hợp với nhu cầu của bạn.
BỘ LƯU ĐIỆN SANTAK RACK6K
Mã hàng: RACK6K
Kích thước (mm) (DxWxH): 438 x 570 x 87 (2U)
Trọng lượng: 16 kg
Bảo hành: 3 năm
Thông số kỹ thuật
NGUỒN VÀO | |
Điện áp danh định | 220 VAC |
Ngưỡng điện áp | 110 ~ 300 VAC |
Số pha | 1 pha (2 dây + dây tiếp đất) |
Tần số danh định | 50/60 Hz (40 ~ 70 Hz) |
Hệ số công suất | 0,995 |
NGUỒN RA | |
Công suất | 6 KVA / 6 KW |
Điện áp | 220 VAC ± 1% |
Số pha | 1 pha (2 dây + dây tiếp đất) |
Dạng sóng | Sóng sine thật ở mọi trạng thái điện lưới và không phụ thuộc vào dung lượng còn lại của nguồn ắc quy. |
Tần số | Đồng bộ với nguồn vào hoặc 50 Hz ± 0,1 Hz (chế độ ắc quy) |
Khả năng chịu quá tải | 105 ~ 125% trong vòng 10 phút; 125% ~ 150% trong vòng 30 giây; > 150% trong vòng 0,5 giây |
Cấp điện ngõ ra | 2 ổ cắm chuẩn IEC; và 1 hộp đấu dây |
CHẾ ĐỘ BYPASS | |
Tự động chuyển sang chế độ Bypass | Quá tải, UPS lỗi |
ẮC QUI | |
Loại ắc qui | 12 VDC, kín khí, không cần bảo dưỡng, tuổi thọ trên 3 năm. |
Thời gian lưu điện | > 4 phút với 100% tải khi kết hợp với 01 RACK6KSEBM > 11 phút với 50% tải khi kết hợp với 01 RACK6KSEBM |
Dòng sạc | 1,4A (mặc định), có thể hiệu chỉnh 0~4A |
GIAO DIỆN | |
Bảng điều khiển | Nút khởi động / Tắt còi báo / Nút tắt nguồn |
Màn hình LCD và LED hiển thị trạng thái | Chế độ điện lưới, chế độ ắc quy, chế độ Bypass, dung lượng tải, dung lượng ắc quy, báo trạng thái hư hỏng. |
Cổng giao tiếp | RS232, USB+EPO, Dry in/ Dry out Khe cắm mở rộng để cắm: Dry contact , MODBUS Card, NMC card (khách mua thêm) |
Phần mềm quản lý | Phần mềm quản trị Winpower đi kèm, cho phép giám sát, tự động bật / tắt UPS và hệ thống. |
Thời gian chuyển mạch | 0 ms từ chế độ điện lưới sang chế độ ắcqui và ngược lại |
MÔI TRƯỜNG HOẠT ĐỘNG | |
Nhiệt độ môi trường hoạt động | 0 ~ 400c |
Độ ẩm môi trường hoạt động | 20% ~ 90%, không kết tụ hơi nước. |
TIÊU CHUẨN | |
Độ ồn khi máy hoạt động | 40 dB |
KÍCH THƯỚC / TRỌNG LƯỢNG | |
Kích thước bộ xử lý (R x D x C) (mm) | 438 x 570 x 87 (2U) |
Trọng lượng tịnh (kg) | 16 |
Mã hàng | RACK6K |
Kích thước (DxWxH) | 438 x 570 x 87 mm (2U) |
Trọng lượng tịnh | 16 kg |
Bảo hành | 3 năm |
Điện áp danh định nguồn vào | 220 VAC |
Ngưỡng điện áp nguồn vào | 110 ~ 300 VAC |
Số pha nguồn vào | 1 pha (2 dây + dây tiếp đất) |
Tần số danh định nguồn vào | 50/60 Hz (40 ~ 70 Hz) |
Hệ số công suất nguồn vào | 0,995 |
Công suất | 6 KVA / 6 KW |
Điện áp nguồn ra | 220 VAC ± 1% |
Số pha nguồn ra | 1 pha (2 dây + dây tiếp đất) |
Dạng sóng nguồn ra | Sóng sine thật ở mọi trạng thái |
Tần số nguồn ra | Đồng bộ với nguồn vào hoặc 50 Hz ± 0,1 Hz (chế độ ắc quy) |
Khả năng chịu quá tải | 105 ~ 125% trong 10 phút; 125% ~ 150% trong 30 giây; > 150% trong 0,5 giây |
Cấp điện ngõ ra | 2 ổ cắm chuẩn IEC; 1 hộp đấu dây |
Tự động chuyển chế độ Bypass | Quá tải, UPS lỗi |
Loại ắc quy | 12 VDC, kín khí, không bảo dưỡng, tuổi thọ trên 3 năm |
Thời gian lưu điện | > 4 phút (100% tải với 01 RACK6KSEBM); > 11 phút (50% tải với 01 RACK6KSEBM) |
Dòng sạc | 1,4A (mặc định), có thể hiệu chỉnh 0~4A |
Bảng điều khiển | Nút khởi động / Tắt còi báo / Nút tắt nguồn |
Màn hình hiển thị | LCD và LED hiển thị trạng thái (điện lưới, ắc quy, Bypass, tải, dung lượng ắc quy, báo lỗi) |
Cổng giao tiếp | RS232, USB+EPO, Dry in/ Dry out, khe mở rộng (Dry contact, MODBUS Card, NMC card) |
Phần mềm quản lý | Winpower đi kèm (giám sát, tự động bật/tắt UPS) |
Thời gian chuyển mạch | 0 ms (điện lưới sang ắc quy và ngược lại) |
Nhiệt độ môi trường hoạt động | 0 ~ 40°C |
Độ ẩm môi trường hoạt động | 20% ~ 90% (không kết tụ hơi nước) |
Độ ồn khi máy hoạt động | 40 dB |